I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-5,289
|
-4,967
|
-5,097
|
-4,713
|
18,338
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
6,823
|
6,308
|
6,393
|
6,176
|
-16,990
|
- Khấu hao TSCĐ
|
5,501
|
5,197
|
5,174
|
5,120
|
4,751
|
- Các khoản dự phòng
|
|
|
|
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-4
|
-3
|
-3
|
5
|
-23,019
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
1,326
|
1,115
|
1,222
|
1,050
|
1,198
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
|
81
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
1,535
|
1,342
|
1,295
|
1,463
|
1,348
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
16,207
|
2,774
|
-6,299
|
-30,241
|
-3,195
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-2,192
|
1,548
|
-2,832
|
-1,395
|
-2,376
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-11,754
|
1,252
|
1,027
|
47,815
|
-39,159
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
65
|
71
|
63
|
-74
|
31
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-1,234
|
-1,147
|
-1,132
|
-1,081
|
-1,112
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
|
|
|
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
-168
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
2,626
|
5,839
|
-7,877
|
16,319
|
-44,462
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
37
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
45,500
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
|
0
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
|
200
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
4
|
3
|
3
|
-5
|
0
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
4
|
3
|
3
|
195
|
45,537
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
33,405
|
19,566
|
22,030
|
5,010
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-33,407
|
-19,569
|
-22,034
|
-18,995
|
-6,000
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-2
|
-3
|
-4
|
-13,985
|
-6,000
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
2,628
|
5,839
|
-7,878
|
2,528
|
-4,925
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
2,335
|
4,963
|
10,802
|
2,925
|
5,453
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
4,963
|
10,802
|
2,925
|
5,453
|
528
|