Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
35,549
|
41,461
|
43,237
|
35,214
|
38,015
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
|
Doanh thu thuần
|
35,549
|
41,461
|
43,237
|
35,214
|
38,015
|
Giá vốn hàng bán
|
37,954
|
43,876
|
44,774
|
36,929
|
39,983
|
Lợi nhuận gộp
|
-2,405
|
-2,415
|
-1,537
|
-1,715
|
-1,967
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
3
|
3
|
-5
|
0
|
0
|
Chi phí tài chính
|
1,115
|
1,222
|
1,050
|
1,198
|
1,015
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
115
|
1,222
|
1,050
|
1,198
|
1,015
|
Chi phí bán hàng
|
177
|
156
|
861
|
590
|
560
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1,274
|
1,293
|
1,259
|
1,148
|
972
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-4,967
|
-5,083
|
-4,713
|
-4,651
|
-4,514
|
Thu nhập khác
|
|
|
|
45,500
|
|
Chi phí khác
|
0
|
14
|
0
|
22,510
|
0
|
Lợi nhuận khác
|
0
|
-14
|
0
|
22,990
|
0
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-4,967
|
-5,097
|
-4,713
|
18,338
|
-4,514
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
|
|
|
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-4,967
|
-5,097
|
-4,713
|
18,338
|
-4,514
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-4,967
|
-5,097
|
-4,713
|
18,338
|
-4,514
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|