単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 41,461 43,237 35,214 38,015 20,071
Các khoản giảm trừ doanh thu
Doanh thu thuần 41,461 43,237 35,214 38,015 20,071
Giá vốn hàng bán 43,876 44,774 36,929 39,983 19,246
Lợi nhuận gộp -2,415 -1,537 -1,715 -1,967 825
Doanh thu hoạt động tài chính 3 -5 0 0 0
Chi phí tài chính 1,222 1,050 1,198 1,015 1,129
Trong đó: Chi phí lãi vay 1,222 1,050 1,198 1,015 1,129
Chi phí bán hàng 156 861 590 560 559
Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,293 1,259 1,148 972 1,168
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -5,083 -4,713 -4,651 -4,514 -2,031
Thu nhập khác 45,500 180
Chi phí khác 14 0 22,510 0 2,973
Lợi nhuận khác -14 0 22,990 0 -2,793
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -5,097 -4,713 18,338 -4,514 -4,825
Chi phí thuế TNDN hiện hành
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
Chi phí thuế TNDN
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -5,097 -4,713 18,338 -4,514 -4,825
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -5,097 -4,713 18,338 -4,514 -4,825
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)