単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 325,451 326,650 360,897 361,599 349,741
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 10,802 2,925 5,453 528 4,440
1. Tiền 10,802 2,925 5,453 528 4,440
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 37,559 43,801 74,110 77,288 59,695
1. Phải thu khách hàng 37,437 43,676 74,037 77,247 59,638
2. Trả trước cho người bán 1 33 0 0 33
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 121 91 72 41 24
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 276,396 279,228 280,623 283,086 284,906
1. Hàng tồn kho 281,253 284,085 285,480 287,855 289,675
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -4,857 -4,857 -4,857 -4,770 -4,770
V. Tài sản ngắn hạn khác 694 697 711 697 701
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 68 14 96 65 66
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 611 684 615 632 635
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 14 0 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 232,560 227,378 222,050 194,781 190,108
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 232,307 227,133 222,013 194,781 190,108
1. Tài sản cố định hữu hình 161,419 156,699 152,032 143,154 138,791
- Nguyên giá 391,498 391,498 391,498 373,142 373,142
- Giá trị hao mòn lũy kế -230,078 -234,799 -239,466 -229,988 -234,352
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 70,888 70,434 69,981 51,627 51,317
- Nguyên giá 86,641 86,641 86,641 62,996 62,996
- Giá trị hao mòn lũy kế -15,753 -16,206 -16,660 -11,370 -11,679
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 200 200 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 16 8 0 0 0
1. Chi phí trả trước dài hạn 16 8 0 0 0
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 558,012 554,028 582,947 556,380 539,849
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 99,377 100,491 134,290 89,217 81,799
I. Nợ ngắn hạn 78,567 79,681 127,480 88,453 81,035
1. Vay và nợ ngắn 59,985 59,981 59,996 59,996 59,996
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 14,878 15,886 50,128 24,623 13,046
4. Người mua trả tiền trước 48 48 14,095 100 134
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 346 347 0 345 4,599
6. Phải trả người lao động 199 225 202 186 179
7. Chi phí phải trả 90 151 38 161 38
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 22 43 22 43 43
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 20,810 20,810 6,810 764 764
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 810 810 810 764 764
4. Vay và nợ dài hạn 20,000 20,000 6,000 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 458,635 453,537 448,656 467,162 458,050
I. Vốn chủ sở hữu 458,635 453,537 448,656 467,162 458,050
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 495,000 495,000 495,000 495,000 495,000
2. Thặng dư vốn cổ phần -74 -74 -74 -74 -74
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -36,291 -41,388 -46,269 -27,763 -36,875
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,000 3,000 3,000 3,000 3,000
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 558,012 554,028 582,947 556,380 539,849