|
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
3,006
|
10,538
|
6,266
|
8,202
|
15,736
|
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-17,555
|
1,036
|
6,887
|
3,349
|
51,544
|
|
- Khấu hao TSCĐ
|
5,859
|
6,142
|
7,004
|
6,991
|
6,192
|
|
- Các khoản dự phòng
|
-24,632
|
-5,602
|
-1,965
|
-1,892
|
41,874
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
-411
|
|
-4,286
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-1,092
|
-1,371
|
-947
|
-1,160
|
-26
|
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
0
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
2,310
|
2,278
|
2,795
|
3,696
|
3,504
|
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-14,549
|
11,573
|
13,153
|
11,551
|
67,280
|
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
124,802
|
-80,572
|
-11,544
|
16,707
|
-51,999
|
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-94,850
|
-130,383
|
158,397
|
-22,301
|
48,736
|
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-17,396
|
134,310
|
-220,125
|
-33,280
|
-27,714
|
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
|
|
|
|
0
|
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-2,412
|
-2,127
|
-2,946
|
-3,516
|
-3,683
|
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
|
-414
|
-2,470
|
-625
|
0
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
0
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-478
|
-372
|
-1,712
|
-1,305
|
-491
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-4,884
|
-67,984
|
-67,247
|
-32,770
|
32,129
|
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1,423
|
-5,350
|
-1,187
|
1,187
|
-2,990
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
2
|
|
-5,233
|
0
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-4,157
|
0
|
|
|
0
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
12,000
|
|
|
0
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
0
|
0
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
40,000
|
0
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1,092
|
19
|
947
|
1,160
|
26
|
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-4,487
|
6,670
|
-240
|
37,113
|
-2,964
|
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
97,434
|
79,421
|
176,162
|
138,587
|
134,942
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-84,131
|
-70,423
|
-102,626
|
-141,292
|
-160,596
|
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-11
|
-48
|
-19
|
-14,583
|
-24
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
13,292
|
8,951
|
73,518
|
-17,288
|
-25,678
|
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
3,921
|
-52,363
|
6,030
|
-12,945
|
3,487
|
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
375,908
|
379,829
|
327,734
|
333,765
|
325,001
|
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
268
|
|
4,181
|
-479
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
379,829
|
327,734
|
333,765
|
325,001
|
328,009
|