I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
14,781
|
4,051
|
13,934
|
3,006
|
10,538
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
11,812
|
-7,016
|
-32,250
|
-17,555
|
1,036
|
- Khấu hao TSCĐ
|
7,066
|
3,843
|
7,846
|
5,859
|
6,142
|
- Các khoản dự phòng
|
250
|
-10,819
|
-30,426
|
-24,632
|
-5,602
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
0
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
0
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-7,243
|
0
|
-11,946
|
|
-411
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
0
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-2,935
|
-1,844
|
-183
|
-1,092
|
-1,371
|
- Lãi tiền gửi
|
|
0
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
0
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
14,674
|
1,803
|
2,459
|
2,310
|
2,278
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
0
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
26,593
|
-2,965
|
-18,317
|
-14,549
|
11,573
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-33,877
|
-45,913
|
-97,980
|
124,802
|
-80,572
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-141,671
|
-15,068
|
59,241
|
-94,850
|
-130,383
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
61,757
|
-14,653
|
3,876
|
-17,396
|
134,310
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
|
0
|
|
|
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
0
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-1,839
|
-1,893
|
-2,356
|
-2,412
|
-2,127
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-1,558
|
-502
|
-1,740
|
|
-414
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
0
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-822
|
-967
|
-456
|
-478
|
-372
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-91,417
|
-81,961
|
-57,732
|
-4,884
|
-67,984
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-14,371
|
-1,310
|
-3,627
|
-1,423
|
-5,350
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
0
|
|
|
2
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
-197
|
197
|
-4,157
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
0
|
|
|
12,000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
0
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
0
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
0
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
685
|
1,844
|
183
|
1,092
|
19
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-13,686
|
336
|
-3,247
|
-4,487
|
6,670
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
0
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
0
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
92,875
|
45,221
|
107,806
|
97,434
|
79,421
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-85,228
|
-31,280
|
-76,538
|
-84,131
|
-70,423
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
0
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
0
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
0
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-20
|
-14
|
-9,715
|
-11
|
-48
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
0
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
7,627
|
13,927
|
21,553
|
13,292
|
8,951
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-97,476
|
-67,698
|
-39,427
|
3,921
|
-52,363
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
561,319
|
471,086
|
403,388
|
375,908
|
379,829
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
7,243
|
0
|
11,946
|
|
268
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
471,086
|
403,388
|
375,908
|
379,829
|
327,734
|