単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 13,934 3,006 10,538 6,266 8,202
2. Điều chỉnh cho các khoản -32,250 -17,555 1,036 6,887 3,349
- Khấu hao TSCĐ 7,846 5,859 6,142 7,004 6,991
- Các khoản dự phòng -30,426 -24,632 -5,602 -1,965 -1,892
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -11,946 -411 -4,286
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -183 -1,092 -1,371 -947 -1,160
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi
- Chi phí lãi vay 2,459 2,310 2,278 2,795 3,696
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động -18,317 -14,549 11,573 13,153 11,551
- Tăng, giảm các khoản phải thu -97,980 124,802 -80,572 -11,544 16,707
- Tăng, giảm hàng tồn kho 59,241 -94,850 -130,383 158,397 -22,301
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 3,876 -17,396 134,310 -220,125 -33,280
- Tăng giảm chi phí trả trước
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
- Tiền lãi vay phải trả -2,356 -2,412 -2,127 -2,946 -3,516
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -1,740 -414 -2,470 -625
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -456 -478 -372 -1,712 -1,305
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -57,732 -4,884 -67,984 -67,247 -32,770
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -3,627 -1,423 -5,350 -1,187 1,187
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 2 -5,233
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 197 -4,157 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 12,000
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
6. Chi đầu tư ngắn hạn
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 40,000
9. Lãi tiền gửi đã thu
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 183 1,092 19 947 1,160
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -3,247 -4,487 6,670 -240 37,113
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 107,806 97,434 79,421 176,162 138,587
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -76,538 -84,131 -70,423 -102,626 -141,292
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -9,715 -11 -48 -19 -14,583
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 21,553 13,292 8,951 73,518 -17,288
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -39,427 3,921 -52,363 6,030 -12,945
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 403,388 375,908 379,829 327,734 333,765
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 11,946 268 4,181
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 375,908 379,829 327,734 333,765 325,001