Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
299,357
|
270,149
|
290,373
|
390,647
|
346,444
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
|
Doanh thu thuần
|
299,357
|
270,149
|
290,373
|
390,647
|
346,444
|
Giá vốn hàng bán
|
291,521
|
260,990
|
264,303
|
378,051
|
335,044
|
Lợi nhuận gộp
|
7,836
|
9,159
|
26,070
|
12,596
|
11,401
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
12,129
|
1,105
|
1,794
|
947
|
5,455
|
Chi phí tài chính
|
2,467
|
2,310
|
2,278
|
2,795
|
3,696
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
2,459
|
2,310
|
2,278
|
2,795
|
3,696
|
Chi phí bán hàng
|
|
|
|
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
4,949
|
4,946
|
14,250
|
6,478
|
4,843
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
12,549
|
3,007
|
11,335
|
4,270
|
8,317
|
Thu nhập khác
|
2,046
|
0
|
2
|
2,362
|
116
|
Chi phí khác
|
662
|
1
|
800
|
365
|
231
|
Lợi nhuận khác
|
1,385
|
-1
|
-798
|
1,996
|
-115
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
13,934
|
3,006
|
10,538
|
6,266
|
8,202
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
731
|
603
|
1,811
|
1,284
|
1,084
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
731
|
603
|
1,811
|
1,284
|
1,084
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
13,203
|
2,403
|
8,727
|
4,982
|
7,118
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
13,203
|
2,403
|
8,727
|
4,982
|
7,118
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|