単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 270,149 290,373 390,647 346,444 419,715
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 270,149 290,373 390,647 346,444 419,715
Giá vốn hàng bán 260,990 264,303 378,051 335,044 379,150
Lợi nhuận gộp 9,159 26,070 12,596 11,401 40,565
Doanh thu hoạt động tài chính 1,105 1,794 947 5,455 60
Chi phí tài chính 2,310 2,278 2,795 3,696 4,131
Trong đó: Chi phí lãi vay 2,310 2,278 2,795 3,696 3,504
Chi phí bán hàng 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,946 14,250 6,478 4,843 20,643
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 3,007 11,335 4,270 8,317 15,851
Thu nhập khác 0 2 2,362 116 0
Chi phí khác 1 800 365 231 115
Lợi nhuận khác -1 -798 1,996 -115 -115
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 3,006 10,538 6,266 8,202 15,736
Chi phí thuế TNDN hiện hành 603 1,811 1,284 1,084 3,172
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 603 1,811 1,284 1,084 3,172
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 2,403 8,727 4,982 7,118 12,564
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 2,403 8,727 4,982 7,118 12,564
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)