I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-9,683
|
-2,692
|
-8,404
|
-8,854
|
-1,481
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
12,565
|
10,730
|
11,294
|
1,698
|
1,107
|
- Khấu hao TSCĐ
|
2,392
|
2,192
|
1,835
|
1,672
|
1,108
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-601
|
-108
|
-100
|
-5
|
-1
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
11,072
|
8,646
|
9,559
|
32
|
0
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
-297
|
0
|
0
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
2,882
|
8,039
|
2,889
|
-7,155
|
-374
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-901
|
-3,115
|
14,957
|
16,304
|
-4,725
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-12,682
|
-11,071
|
2,217
|
-5,778
|
4,847
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
13,612
|
18,671
|
-6,897
|
13,151
|
4,492
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
8,224
|
3,372
|
447
|
-38
|
33
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-11,259
|
-8,646
|
-233
|
-12,176
|
0
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
0
|
0
|
-1,240
|
-1,090
|
-314
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
2,800
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
-108
|
-2,068
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-124
|
7,141
|
12,873
|
3,218
|
3,959
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
-252
|
0
|
-186
|
-266
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-1,930
|
0
|
0
|
|
-450
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
13,440
|
0
|
0
|
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
601
|
108
|
100
|
5
|
1
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
12,111
|
-144
|
100
|
-181
|
-715
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
89,293
|
28,740
|
0
|
4,746
|
575
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-103,578
|
-36,150
|
-9,315
|
-8,413
|
-2,829
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-393
|
-393
|
-393
|
-492
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-14,679
|
-7,803
|
-9,708
|
-4,159
|
-2,254
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-2,692
|
-807
|
3,265
|
-1,122
|
991
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
4,077
|
1,385
|
579
|
3,838
|
2,716
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
1,385
|
579
|
3,844
|
2,716
|
3,706
|