Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
333,320
|
201,488
|
119,653
|
80,236
|
40,961
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
0
|
0
|
|
Doanh thu thuần
|
333,320
|
201,488
|
119,653
|
80,236
|
40,961
|
Giá vốn hàng bán
|
288,701
|
170,295
|
81,597
|
81,073
|
105,320
|
Lợi nhuận gộp
|
44,619
|
31,192
|
38,056
|
-837
|
-64,359
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
57
|
27
|
529
|
104
|
60
|
Chi phí tài chính
|
28,096
|
27,748
|
16,629
|
58,363
|
53,727
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
28,053
|
27,453
|
16,622
|
26,778
|
52,607
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
|
0
|
0
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
16,022
|
9,464
|
20,440
|
17,329
|
38,976
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
558
|
-5,992
|
1,517
|
-76,425
|
-157,001
|
Thu nhập khác
|
2,935
|
3,020
|
666
|
3,375
|
729
|
Chi phí khác
|
2,639
|
105
|
2,135
|
44,898
|
23,922
|
Lợi nhuận khác
|
296
|
2,915
|
-1,469
|
-41,522
|
-23,193
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
0
|
0
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
854
|
-3,077
|
48
|
-117,947
|
-180,194
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
204
|
|
0
|
0
|
200
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
0
|
0
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
204
|
|
0
|
0
|
200
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
651
|
-3,077
|
48
|
-117,947
|
-180,394
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
19
|
|
0
|
0
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
632
|
-3,077
|
48
|
-117,947
|
-180,394
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|