単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 333,320 201,488 119,653 80,236 40,961
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
Doanh thu thuần 333,320 201,488 119,653 80,236 40,961
Giá vốn hàng bán 288,701 170,295 81,597 81,073 105,320
Lợi nhuận gộp 44,619 31,192 38,056 -837 -64,359
Doanh thu hoạt động tài chính 57 27 529 104 60
Chi phí tài chính 28,096 27,748 16,629 58,363 53,727
Trong đó: Chi phí lãi vay 28,053 27,453 16,622 26,778 52,607
Chi phí bán hàng 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 16,022 9,464 20,440 17,329 38,976
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 558 -5,992 1,517 -76,425 -157,001
Thu nhập khác 2,935 3,020 666 3,375 729
Chi phí khác 2,639 105 2,135 44,898 23,922
Lợi nhuận khác 296 2,915 -1,469 -41,522 -23,193
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 854 -3,077 48 -117,947 -180,194
Chi phí thuế TNDN hiện hành 204 0 0 200
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 204 0 0 200
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 651 -3,077 48 -117,947 -180,394
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 19 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 632 -3,077 48 -117,947 -180,394
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)