単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2023 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 2,029 854 -101,865 -180,194
2. Điều chỉnh cho các khoản 37,972 37,567 83,111 90,670
- Khấu hao TSCĐ 8,791 9,543 8,401 7,450
- Các khoản dự phòng -357 0 16,927 31,097
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 10 -361
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -34 -40 -127 -483
- Lãi tiền gửi 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0
- Chi phí lãi vay 29,571 28,053 58,272 52,607
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 40,001 38,421 -18,754 -89,524
- Tăng, giảm các khoản phải thu 26,177 -33,827 53,975 29,405
- Tăng, giảm hàng tồn kho -26,550 23,533 15,523 77,339
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 3,813 17,221 -58,239 -15,664
- Tăng giảm chi phí trả trước 149 32 160 136
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -27,759 -29,808 -374 -400
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -1,217 -205 0
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 100 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -29 -175 -263
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 14,584 15,293 -7,972 1,292
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -7,880 -2,793 -250
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 93 1,150
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0 0 60
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 34 40 35
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -6,827 -2,753 -123 1,210
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 354,413 122,708 14,501 20,542
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -363,503 -129,746 -8,413 -13,402
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính -243 -993 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -1,590 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -10,924 -8,031 6,089 7,140
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -3,166 4,509 -2,006 9,642
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 6,990 3,824 3,114 1,108
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 3,824 8,333 1,108 10,750