単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 197,208 231,128 245,798 277,785 325,511
Các khoản giảm trừ doanh thu -589 2,009 2,062 0 0
Doanh thu thuần 197,797 229,119 243,736 277,785 325,511
Giá vốn hàng bán 157,585 183,109 190,895 217,302 242,072
Lợi nhuận gộp 40,212 46,010 52,841 60,483 83,439
Doanh thu hoạt động tài chính 21 24 24 27 30
Chi phí tài chính 4,687 5,867 5,303 5,791 3,856
Trong đó: Chi phí lãi vay 4,687 5,867 5,303 5,791 3,856
Chi phí bán hàng 10,960 9,726 13,319 19,540 33,757
Chi phí quản lý doanh nghiệp 14,726 16,616 18,840 20,402 22,426
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 9,860 13,826 15,403 14,778 23,430
Thu nhập khác 750 638 882 3,965 1,113
Chi phí khác 129 964 930 942 1,076
Lợi nhuận khác 622 -326 -47 3,022 37
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 10,482 13,500 15,355 17,800 23,467
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,531 2,080 2,868 4,148 3,017
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 1,531 2,080 2,868 4,148 3,017
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 8,951 11,420 12,487 13,652 20,450
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 8,951 11,420 12,487 13,652 20,450
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)