Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
197,208
|
231,128
|
245,798
|
277,785
|
325,511
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
-589
|
2,009
|
2,062
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
197,797
|
229,119
|
243,736
|
277,785
|
325,511
|
Giá vốn hàng bán
|
157,585
|
183,109
|
190,895
|
217,302
|
242,072
|
Lợi nhuận gộp
|
40,212
|
46,010
|
52,841
|
60,483
|
83,439
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
21
|
24
|
24
|
27
|
30
|
Chi phí tài chính
|
4,687
|
5,867
|
5,303
|
5,791
|
3,856
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
4,687
|
5,867
|
5,303
|
5,791
|
3,856
|
Chi phí bán hàng
|
10,960
|
9,726
|
13,319
|
19,540
|
33,757
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
14,726
|
16,616
|
18,840
|
20,402
|
22,426
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
9,860
|
13,826
|
15,403
|
14,778
|
23,430
|
Thu nhập khác
|
750
|
638
|
882
|
3,965
|
1,113
|
Chi phí khác
|
129
|
964
|
930
|
942
|
1,076
|
Lợi nhuận khác
|
622
|
-326
|
-47
|
3,022
|
37
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
10,482
|
13,500
|
15,355
|
17,800
|
23,467
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,531
|
2,080
|
2,868
|
4,148
|
3,017
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
1,531
|
2,080
|
2,868
|
4,148
|
3,017
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
8,951
|
11,420
|
12,487
|
13,652
|
20,450
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
8,951
|
11,420
|
12,487
|
13,652
|
20,450
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|