Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
85,509
|
80,241
|
81,428
|
86,644
|
94,985
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
0
|
|
Doanh thu thuần
|
85,509
|
80,241
|
81,428
|
86,644
|
94,985
|
Giá vốn hàng bán
|
58,559
|
62,926
|
64,297
|
69,002
|
69,426
|
Lợi nhuận gộp
|
26,949
|
17,316
|
17,131
|
17,642
|
25,558
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
8
|
11
|
6
|
5
|
21
|
Chi phí tài chính
|
962
|
1,365
|
621
|
1,378
|
1,703
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
962
|
1,365
|
621
|
1,378
|
1,703
|
Chi phí bán hàng
|
12,208
|
3,112
|
6,569
|
5,603
|
10,168
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
8,076
|
4,818
|
5,133
|
5,093
|
5,277
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
5,710
|
8,032
|
4,814
|
5,573
|
8,432
|
Thu nhập khác
|
213
|
289
|
403
|
209
|
233
|
Chi phí khác
|
243
|
185
|
241
|
170
|
266
|
Lợi nhuận khác
|
-31
|
104
|
162
|
38
|
-34
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
0
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
5,680
|
8,135
|
4,976
|
5,612
|
8,398
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
|
1,514
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
0
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
|
|
1,514
|
0
|
0
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
5,680
|
8,135
|
3,462
|
5,612
|
8,398
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
|
0
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
5,680
|
8,135
|
3,462
|
5,612
|
8,398
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|