単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 85,509 80,241 81,428 86,644 94,985
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 85,509 80,241 81,428 86,644 94,985
Giá vốn hàng bán 58,559 62,926 64,297 69,002 69,426
Lợi nhuận gộp 26,949 17,316 17,131 17,642 25,558
Doanh thu hoạt động tài chính 8 11 6 5 21
Chi phí tài chính 962 1,365 621 1,378 1,703
Trong đó: Chi phí lãi vay 962 1,365 621 1,378 1,703
Chi phí bán hàng 12,208 3,112 6,569 5,603 10,168
Chi phí quản lý doanh nghiệp 8,076 4,818 5,133 5,093 5,277
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 5,710 8,032 4,814 5,573 8,432
Thu nhập khác 213 289 403 209 233
Chi phí khác 243 185 241 170 266
Lợi nhuận khác -31 104 162 38 -34
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 5,680 8,135 4,976 5,612 8,398
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,514 0 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 1,514 0 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 5,680 8,135 3,462 5,612 8,398
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 5,680 8,135 3,462 5,612 8,398
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)