I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-3,104
|
5,188
|
5,680
|
8,135
|
4,958
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
8,181
|
8,354
|
8,058
|
6,961
|
8,068
|
- Khấu hao TSCĐ
|
8,458
|
8,558
|
8,496
|
8,669
|
8,724
|
- Các khoản dự phòng
|
|
|
|
688
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
135
|
-204
|
-32
|
-119
|
161
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
-411
|
|
-406
|
-2,276
|
-817
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
5,077
|
13,543
|
13,738
|
15,096
|
13,026
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-3,785
|
-302
|
-3,328
|
3,370
|
-602
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
2,599
|
2,636
|
-220
|
-1,493
|
2,049
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
29,210
|
-16,963
|
23,388
|
-21,632
|
27,927
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-3,061
|
3,467
|
-3,360
|
1,700
|
624
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
-752
|
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
|
-908
|
-556
|
-870
|
-616
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
|
-2,733
|
|
|
-1,507
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
3,733
|
16,247
|
324
|
15,503
|
-11,739
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-2,150
|
-5,632
|
-17,299
|
-8,566
|
-25,029
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
30,871
|
9,354
|
12,686
|
3,109
|
4,132
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
-1,459
|
7,743
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
-755
|
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
3
|
3
|
6
|
0
|
4
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
3
|
3
|
-2,208
|
7,743
|
4
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
|
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-21,541
|
-4,435
|
-4,447
|
-1,039
|
-1,211
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-11,317
|
-3,844
|
-3,971
|
-11,321
|
-3,616
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-32,858
|
-8,279
|
-8,418
|
-12,360
|
-4,827
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-1,985
|
1,079
|
2,061
|
-1,508
|
-690
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
6,095
|
4,111
|
5,190
|
7,602
|
5,746
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
4,111
|
5,190
|
7,250
|
5,746
|
5,055
|