単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 40,964 37,643 37,421 49,749 55,889
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 7,602 6,975 6,287 10,277 21,900
1. Tiền 7,250 5,746 5,055 9,511 21,900
2. Các khoản tương đương tiền 351 1,230 1,231 766 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 871 0 0 0 777
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 16,822 14,541 13,219 19,426 18,115
1. Phải thu khách hàng 12,642 11,553 10,689 15,413 14,262
2. Trả trước cho người bán 2,088 1,135 729 2,406 1,610
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 2,151 1,911 1,860 1,665 2,302
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -58 -58 -58 -58 -58
IV. Tổng hàng tồn kho 13,782 15,313 15,182 18,589 14,807
1. Hàng tồn kho 18,780 20,272 18,223 21,559 21,310
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -4,997 -4,960 -3,042 -2,969 -6,503
V. Tài sản ngắn hạn khác 1,886 815 2,733 1,457 289
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 1,886 813 2,726 1,045 286
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 7 411 3
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 1 1 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 278,842 276,975 304,519 278,023 295,167
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 275,607 267,214 303,215 294,725 289,904
1. Tài sản cố định hữu hình 273,813 265,423 301,425 292,423 287,609
- Nguyên giá 654,032 654,032 698,756 698,881 702,581
- Giá trị hao mòn lũy kế -380,219 -388,609 -397,331 -406,459 -414,972
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 1,794 1,792 1,790 2,302 2,294
- Nguyên giá 2,352 2,352 2,352 2,896 2,896
- Giá trị hao mòn lũy kế -558 -560 -562 -594 -602
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 1,585 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 1,585 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 0 1,597 974 -19,426 1,440
1. Chi phí trả trước dài hạn 0 1,597 974 -19,426 1,440
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 319,805 314,618 341,940 327,772 351,056
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 130,007 116,684 154,848 135,122 130,780
I. Nợ ngắn hạn 66,442 20,700 51,675 68,539 67,373
1. Vay và nợ ngắn 8,124 -17,985 -17,985 13,329 10,439
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 47,630 21,024 45,940 33,864 41,813
4. Người mua trả tiền trước 1,356 2,282 1,883 2,617 1,664
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,759 1,749 1,693 134 3,025
6. Phải trả người lao động 4,631 4,412 4,786 4,939 4,144
7. Chi phí phải trả 406 8,406 411 829 3,173
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 2,537 821 11,908 12,622 2,909
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 63,564 95,984 103,173 66,583 63,408
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 12,301 13,151 13,151 12,301 11,256
4. Vay và nợ dài hạn 51,264 82,834 90,023 54,283 52,152
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 189,799 197,934 187,092 192,650 220,275
I. Vốn chủ sở hữu 189,799 197,934 187,092 192,650 220,275
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 122,000 122,000 122,000 122,000 122,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 58,994 58,994 65,092 65,038 76,119
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 8,804 16,940 0 5,612 22,156
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 -9 3,040 205 205
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 319,805 314,618 341,940 327,772 351,056