TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
40,964
|
37,643
|
37,421
|
49,749
|
55,889
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
7,602
|
6,975
|
6,287
|
10,277
|
21,900
|
1. Tiền
|
7,250
|
5,746
|
5,055
|
9,511
|
21,900
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
351
|
1,230
|
1,231
|
766
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
871
|
0
|
0
|
0
|
777
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
16,822
|
14,541
|
13,219
|
19,426
|
18,115
|
1. Phải thu khách hàng
|
12,642
|
11,553
|
10,689
|
15,413
|
14,262
|
2. Trả trước cho người bán
|
2,088
|
1,135
|
729
|
2,406
|
1,610
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
2,151
|
1,911
|
1,860
|
1,665
|
2,302
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-58
|
-58
|
-58
|
-58
|
-58
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
13,782
|
15,313
|
15,182
|
18,589
|
14,807
|
1. Hàng tồn kho
|
18,780
|
20,272
|
18,223
|
21,559
|
21,310
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-4,997
|
-4,960
|
-3,042
|
-2,969
|
-6,503
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1,886
|
815
|
2,733
|
1,457
|
289
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
1,886
|
813
|
2,726
|
1,045
|
286
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
7
|
411
|
3
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
1
|
1
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
278,842
|
276,975
|
304,519
|
278,023
|
295,167
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
275,607
|
267,214
|
303,215
|
294,725
|
289,904
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
273,813
|
265,423
|
301,425
|
292,423
|
287,609
|
- Nguyên giá
|
654,032
|
654,032
|
698,756
|
698,881
|
702,581
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-380,219
|
-388,609
|
-397,331
|
-406,459
|
-414,972
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
1,794
|
1,792
|
1,790
|
2,302
|
2,294
|
- Nguyên giá
|
2,352
|
2,352
|
2,352
|
2,896
|
2,896
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-558
|
-560
|
-562
|
-594
|
-602
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
1,585
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
1,585
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
0
|
1,597
|
974
|
-19,426
|
1,440
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
0
|
1,597
|
974
|
-19,426
|
1,440
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
319,805
|
314,618
|
341,940
|
327,772
|
351,056
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
130,007
|
116,684
|
154,848
|
135,122
|
130,780
|
I. Nợ ngắn hạn
|
66,442
|
20,700
|
51,675
|
68,539
|
67,373
|
1. Vay và nợ ngắn
|
8,124
|
-17,985
|
-17,985
|
13,329
|
10,439
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
47,630
|
21,024
|
45,940
|
33,864
|
41,813
|
4. Người mua trả tiền trước
|
1,356
|
2,282
|
1,883
|
2,617
|
1,664
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1,759
|
1,749
|
1,693
|
134
|
3,025
|
6. Phải trả người lao động
|
4,631
|
4,412
|
4,786
|
4,939
|
4,144
|
7. Chi phí phải trả
|
406
|
8,406
|
411
|
829
|
3,173
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
2,537
|
821
|
11,908
|
12,622
|
2,909
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
63,564
|
95,984
|
103,173
|
66,583
|
63,408
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
12,301
|
13,151
|
13,151
|
12,301
|
11,256
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
51,264
|
82,834
|
90,023
|
54,283
|
52,152
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
189,799
|
197,934
|
187,092
|
192,650
|
220,275
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
189,799
|
197,934
|
187,092
|
192,650
|
220,275
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
122,000
|
122,000
|
122,000
|
122,000
|
122,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
58,994
|
58,994
|
65,092
|
65,038
|
76,119
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
8,804
|
16,940
|
0
|
5,612
|
22,156
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
-9
|
3,040
|
205
|
205
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
319,805
|
314,618
|
341,940
|
327,772
|
351,056
|