Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
72,549
|
73,708
|
100,173
|
90,914
|
106,815
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
524
|
1,545
|
220
|
806
|
Doanh thu thuần
|
72,549
|
73,184
|
98,628
|
90,694
|
106,009
|
Giá vốn hàng bán
|
64,174
|
65,019
|
86,850
|
80,671
|
93,384
|
Lợi nhuận gộp
|
8,375
|
8,165
|
11,777
|
10,022
|
12,626
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
461
|
692
|
905
|
1,086
|
2,215
|
Chi phí tài chính
|
13
|
267
|
276
|
120
|
466
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
5
|
221
|
122
|
149
|
2
|
Chi phí bán hàng
|
4,613
|
4,706
|
6,646
|
6,233
|
7,177
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2,209
|
2,064
|
3,042
|
2,656
|
2,691
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
2,001
|
1,819
|
2,717
|
2,100
|
4,507
|
Thu nhập khác
|
13
|
16
|
6
|
3
|
24
|
Chi phí khác
|
1
|
1
|
19
|
80
|
239
|
Lợi nhuận khác
|
12
|
15
|
-13
|
-76
|
-216
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
2,013
|
1,834
|
2,704
|
2,024
|
4,291
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
304
|
279
|
556
|
457
|
904
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
304
|
279
|
556
|
457
|
904
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
1,709
|
1,554
|
2,148
|
1,567
|
3,387
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
1,709
|
1,554
|
2,148
|
1,567
|
3,383
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|