Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
5,847
|
15,994
|
38,066
|
49,087
|
17,128
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
73
|
18
|
642
|
13
|
133
|
Doanh thu thuần
|
5,774
|
15,976
|
37,423
|
49,074
|
16,995
|
Giá vốn hàng bán
|
4,411
|
15,790
|
34,757
|
44,202
|
12,318
|
Lợi nhuận gộp
|
1,364
|
186
|
2,667
|
4,872
|
4,677
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
739
|
0
|
34
|
523
|
1,657
|
Chi phí tài chính
|
26
|
406
|
-327
|
13
|
374
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
|
|
2
|
|
Chi phí bán hàng
|
1,191
|
210
|
1,646
|
2,713
|
2,334
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
567
|
220
|
705
|
1,003
|
665
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
318
|
-650
|
676
|
1,666
|
2,962
|
Thu nhập khác
|
3
|
1,006
|
4
|
0
|
9
|
Chi phí khác
|
2
|
1,011
|
124
|
2
|
95
|
Lợi nhuận khác
|
1
|
-5
|
-120
|
-2
|
-86
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
319
|
-654
|
557
|
1,664
|
2,875
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
71
|
|
126
|
199
|
579
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
71
|
|
126
|
199
|
579
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
248
|
-654
|
431
|
1,465
|
2,296
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
3
|
4
|
-1
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
248
|
-654
|
428
|
1,461
|
2,297
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|