単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 5,847 15,994 38,066 49,087 17,128
Các khoản giảm trừ doanh thu 73 18 642 13 133
Doanh thu thuần 5,774 15,976 37,423 49,074 16,995
Giá vốn hàng bán 4,411 15,790 34,757 44,202 12,318
Lợi nhuận gộp 1,364 186 2,667 4,872 4,677
Doanh thu hoạt động tài chính 739 0 34 523 1,657
Chi phí tài chính 26 406 -327 13 374
Trong đó: Chi phí lãi vay 2
Chi phí bán hàng 1,191 210 1,646 2,713 2,334
Chi phí quản lý doanh nghiệp 567 220 705 1,003 665
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 318 -650 676 1,666 2,962
Thu nhập khác 3 1,006 4 0 9
Chi phí khác 2 1,011 124 2 95
Lợi nhuận khác 1 -5 -120 -2 -86
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 319 -654 557 1,664 2,875
Chi phí thuế TNDN hiện hành 71 126 199 579
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
Chi phí thuế TNDN 71 126 199 579
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 248 -654 431 1,465 2,296
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 3 4 -1
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 248 -654 428 1,461 2,297
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)