単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 15,994 38,066 49,087 17,128 34,290
Các khoản giảm trừ doanh thu 18 642 13 133 2
Doanh thu thuần 15,976 37,423 49,074 16,995 34,288
Giá vốn hàng bán 15,790 34,757 44,202 12,318 11,996
Lợi nhuận gộp 186 2,667 4,872 4,677 22,292
Doanh thu hoạt động tài chính 0 34 523 1,657 0
Chi phí tài chính 406 -327 13 374 50
Trong đó: Chi phí lãi vay 2
Chi phí bán hàng 210 1,646 2,713 2,334 14,381
Chi phí quản lý doanh nghiệp 220 705 1,003 665 788
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -650 676 1,666 2,962 7,073
Thu nhập khác 1,006 4 0 9 8
Chi phí khác 1,011 124 2 95 1
Lợi nhuận khác -5 -120 -2 -86 7
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -654 557 1,664 2,875 7,080
Chi phí thuế TNDN hiện hành 126 199 579 1,464
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
Chi phí thuế TNDN 126 199 579 1,464
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -654 431 1,465 2,296 5,616
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 3 4 -1 -1
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -654 428 1,461 2,297 5,617
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)