単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 21,457 41,361 50,284 36,914 43,523
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 312 473 1,692 1,795 3,765
1. Tiền 312 473 1,692 1,795 3,765
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 4,711 0 13,502 5,233 5,091
1. Đầu tư ngắn hạn 5,169 0 13,502 5,459 5,363
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn -459 0 0 -226 -273
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 855 11,371 13,897 9,031 9,324
1. Phải thu khách hàng 340 6,233 7,491 1,995 3,550
2. Trả trước cho người bán 17 4,900 5,560 6,998 3,375
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 498 238 846 38 749
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 14,904 28,942 20,600 20,268 24,821
1. Hàng tồn kho 14,904 28,942 20,600 20,768 25,764
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 -500 -943
V. Tài sản ngắn hạn khác 675 575 593 588 523
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 105 94 136 373 335
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 481 457 215 188
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 571 0 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 4,756 4,620 4,513 5,291 9,584
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 4,581 4,457 4,363 4,311 4,214
1. Tài sản cố định hữu hình 3,399 3,290 3,212 3,175 3,094
- Nguyên giá 5,213 5,757 5,757 5,801 5,928
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,814 -2,467 -2,545 -2,626 -2,834
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 1,182 1,167 1,151 1,136 1,120
- Nguyên giá 1,681 1,681 1,681 1,681 1,681
- Giá trị hao mòn lũy kế -499 -515 -530 -546 -561
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 75 63 51 881 825
1. Chi phí trả trước dài hạn 75 63 51 881 825
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 26,212 45,981 54,797 42,205 53,107
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 3,147 22,593 29,945 15,057 20,835
I. Nợ ngắn hạn 3,117 22,563 29,915 15,027 20,805
1. Vay và nợ ngắn 0 0 2,853 8,801 8,807
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 2,673 22,256 9,605 3,654 4,759
4. Người mua trả tiền trước 75 131 113 78 2,761
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 645 115 205 1,053 3,367
6. Phải trả người lao động -275 0 1,103 836 373
7. Chi phí phải trả 0 0 0 0 287
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 0 0 15,996 605 451
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 30 30 30 30 30
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 30 30 30 30 30
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 23,066 23,387 24,852 27,148 32,273
I. Vốn chủ sở hữu 23,066 23,387 24,852 27,148 32,273
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 19,999 19,999 19,999 19,999 19,999
2. Thặng dư vốn cổ phần 363 363 363 363 363
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 180 258 258 258 258
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 2,473 2,715 4,176 6,473 11,601
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 61 39 0 0
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 50 52 55 54 51
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 26,212 45,981 54,797 42,205 53,107