TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
21,629
|
21,457
|
41,361
|
50,284
|
36,914
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
557
|
312
|
473
|
1,692
|
1,795
|
1. Tiền
|
557
|
312
|
473
|
1,692
|
1,795
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
5,649
|
4,711
|
0
|
13,502
|
5,233
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
5,812
|
5,169
|
0
|
13,502
|
5,459
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
-163
|
-459
|
0
|
0
|
-226
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
515
|
855
|
11,371
|
13,897
|
9,031
|
1. Phải thu khách hàng
|
142
|
340
|
6,233
|
7,491
|
1,995
|
2. Trả trước cho người bán
|
78
|
17
|
4,900
|
5,560
|
6,998
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
296
|
498
|
238
|
846
|
38
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
14,828
|
14,904
|
28,942
|
20,600
|
20,268
|
1. Hàng tồn kho
|
14,828
|
14,904
|
28,942
|
20,600
|
20,768
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-500
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
81
|
675
|
575
|
593
|
588
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
81
|
105
|
94
|
136
|
373
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
481
|
457
|
215
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
571
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
4,752
|
4,756
|
4,620
|
4,513
|
5,291
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
4,564
|
4,581
|
4,457
|
4,363
|
4,311
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
3,482
|
3,399
|
3,290
|
3,212
|
3,175
|
- Nguyên giá
|
6,210
|
5,213
|
5,757
|
5,757
|
5,801
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2,728
|
-1,814
|
-2,467
|
-2,545
|
-2,626
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
1,081
|
1,182
|
1,167
|
1,151
|
1,136
|
- Nguyên giá
|
1,566
|
1,681
|
1,681
|
1,681
|
1,681
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-485
|
-499
|
-515
|
-530
|
-546
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
89
|
75
|
63
|
51
|
881
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
89
|
75
|
63
|
51
|
881
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
26,382
|
26,212
|
45,981
|
54,797
|
42,205
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
2,559
|
3,147
|
22,593
|
29,945
|
15,057
|
I. Nợ ngắn hạn
|
2,529
|
3,117
|
22,563
|
29,915
|
15,027
|
1. Vay và nợ ngắn
|
0
|
0
|
0
|
2,853
|
8,801
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
1,586
|
2,673
|
22,256
|
9,605
|
3,654
|
4. Người mua trả tiền trước
|
36
|
75
|
131
|
113
|
78
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
159
|
645
|
115
|
205
|
1,053
|
6. Phải trả người lao động
|
735
|
-275
|
0
|
1,103
|
836
|
7. Chi phí phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
15,996
|
605
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
30
|
30
|
30
|
30
|
30
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
30
|
30
|
30
|
30
|
30
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
23,823
|
23,066
|
23,387
|
24,852
|
27,148
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
23,823
|
23,066
|
23,387
|
24,852
|
27,148
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
19,999
|
19,999
|
19,999
|
19,999
|
19,999
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
363
|
363
|
363
|
363
|
363
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
180
|
180
|
258
|
258
|
258
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
3,280
|
2,473
|
2,715
|
4,176
|
6,473
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
14
|
0
|
61
|
39
|
0
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
50
|
52
|
55
|
54
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
26,382
|
26,212
|
45,981
|
54,797
|
42,205
|