Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
604,367
|
788,288
|
1,113,645
|
903,501
|
873,019
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
5
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
604,367
|
788,283
|
1,113,645
|
903,501
|
873,019
|
Giá vốn hàng bán
|
461,108
|
607,635
|
852,728
|
640,084
|
678,859
|
Lợi nhuận gộp
|
143,259
|
180,648
|
260,916
|
263,417
|
194,160
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
1,435
|
1,111
|
1,708
|
990
|
604
|
Chi phí tài chính
|
166
|
409
|
868
|
4,688
|
4,213
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
|
719
|
4,326
|
3,999
|
Chi phí bán hàng
|
2,339
|
2,664
|
3,342
|
3,162
|
4,951
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
57,159
|
78,913
|
107,979
|
97,376
|
81,064
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
85,030
|
99,773
|
150,435
|
159,180
|
104,536
|
Thu nhập khác
|
187
|
2,108
|
5,390
|
11,812
|
1,239
|
Chi phí khác
|
1,095
|
1,095
|
4,383
|
11,132
|
1,627
|
Lợi nhuận khác
|
-908
|
1,013
|
1,007
|
680
|
-388
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
84,123
|
100,786
|
151,442
|
159,860
|
104,148
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
15,667
|
19,739
|
30,505
|
34,655
|
19,906
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
733
|
-1,317
|
-504
|
837
|
1,617
|
Chi phí thuế TNDN
|
16,400
|
18,422
|
30,001
|
35,492
|
21,523
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
67,722
|
82,364
|
121,441
|
124,368
|
82,625
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
16,424
|
402
|
263
|
144
|
160
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
51,299
|
81,983
|
121,178
|
124,224
|
82,465
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|