単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 194,999 258,649 245,235 369,549 265,368
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 194,999 258,649 245,235 369,549 265,368
Giá vốn hàng bán 152,690 207,359 189,895 260,420 206,071
Lợi nhuận gộp 42,309 51,290 55,340 109,129 59,297
Doanh thu hoạt động tài chính 151 125 52 130 438
Chi phí tài chính 999 888 1,197 1,007 1,596
Trong đó: Chi phí lãi vay 992 881 1,195 1,006 1,595
Chi phí bán hàng 854 951 1,970 1,127 870
Chi phí quản lý doanh nghiệp 21,984 23,937 25,562 38,733 22,172
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 18,623 25,638 26,663 68,392 35,096
Thu nhập khác 880 168 225 -57 186
Chi phí khác 345 562 133 166 155
Lợi nhuận khác 536 -394 91 -224 31
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 19,159 25,244 26,755 68,169 35,127
Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,789 4,819 5,002 12,611 7,323
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 146 91 -564 -135 94
Chi phí thuế TNDN 3,935 4,910 4,437 12,476 7,417
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 15,224 20,335 22,317 55,693 27,710
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 47 41 50 47 -4
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 15,177 20,293 22,267 55,646 27,714
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)