|
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
194,999
|
258,649
|
245,235
|
369,549
|
265,368
|
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
|
|
0
|
|
Doanh thu thuần
|
194,999
|
258,649
|
245,235
|
369,549
|
265,368
|
|
Giá vốn hàng bán
|
152,690
|
207,359
|
189,895
|
260,420
|
206,071
|
|
Lợi nhuận gộp
|
42,309
|
51,290
|
55,340
|
109,129
|
59,297
|
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
151
|
125
|
52
|
130
|
438
|
|
Chi phí tài chính
|
999
|
888
|
1,197
|
1,007
|
1,596
|
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
992
|
881
|
1,195
|
1,006
|
1,595
|
|
Chi phí bán hàng
|
854
|
951
|
1,970
|
1,127
|
870
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
21,984
|
23,937
|
25,562
|
38,733
|
22,172
|
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
18,623
|
25,638
|
26,663
|
68,392
|
35,096
|
|
Thu nhập khác
|
880
|
168
|
225
|
-57
|
186
|
|
Chi phí khác
|
345
|
562
|
133
|
166
|
155
|
|
Lợi nhuận khác
|
536
|
-394
|
91
|
-224
|
31
|
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
|
|
0
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
19,159
|
25,244
|
26,755
|
68,169
|
35,127
|
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
3,789
|
4,819
|
5,002
|
12,611
|
7,323
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
146
|
91
|
-564
|
-135
|
94
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
3,935
|
4,910
|
4,437
|
12,476
|
7,417
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
15,224
|
20,335
|
22,317
|
55,693
|
27,710
|
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
47
|
41
|
50
|
47
|
-4
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
15,177
|
20,293
|
22,267
|
55,646
|
27,714
|
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|