単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 191,411 178,003 241,882 194,999 258,649
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
Doanh thu thuần 191,411 178,003 241,882 194,999 258,649
Giá vốn hàng bán 135,461 134,429 184,889 152,690 207,359
Lợi nhuận gộp 55,950 43,574 56,994 42,309 51,290
Doanh thu hoạt động tài chính 44 161 180 151 125
Chi phí tài chính 1,468 833 1,506 999 888
Trong đó: Chi phí lãi vay 1,278 783 1,361 992 881
Chi phí bán hàng 782 611 2,536 854 951
Chi phí quản lý doanh nghiệp 35,097 10,414 24,815 21,984 23,937
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 18,647 31,877 28,317 18,623 25,638
Thu nhập khác 8,539 30 3,214 880 168
Chi phí khác 7,987 54 3,775 345 562
Lợi nhuận khác 551 -24 -561 536 -394
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 19,199 31,853 27,756 19,159 25,244
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,891 5,646 5,595 3,789 4,819
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 1,004 1,166 213 146 91
Chi phí thuế TNDN 2,895 6,812 5,808 3,935 4,910
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 16,304 25,041 21,948 15,224 20,335
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 28 -17 91 47 41
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 16,276 25,058 21,857 15,177 20,293
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)