Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
191,411
|
178,003
|
241,882
|
194,999
|
258,649
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Doanh thu thuần
|
191,411
|
178,003
|
241,882
|
194,999
|
258,649
|
Giá vốn hàng bán
|
135,461
|
134,429
|
184,889
|
152,690
|
207,359
|
Lợi nhuận gộp
|
55,950
|
43,574
|
56,994
|
42,309
|
51,290
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
44
|
161
|
180
|
151
|
125
|
Chi phí tài chính
|
1,468
|
833
|
1,506
|
999
|
888
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1,278
|
783
|
1,361
|
992
|
881
|
Chi phí bán hàng
|
782
|
611
|
2,536
|
854
|
951
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
35,097
|
10,414
|
24,815
|
21,984
|
23,937
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
18,647
|
31,877
|
28,317
|
18,623
|
25,638
|
Thu nhập khác
|
8,539
|
30
|
3,214
|
880
|
168
|
Chi phí khác
|
7,987
|
54
|
3,775
|
345
|
562
|
Lợi nhuận khác
|
551
|
-24
|
-561
|
536
|
-394
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
19,199
|
31,853
|
27,756
|
19,159
|
25,244
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,891
|
5,646
|
5,595
|
3,789
|
4,819
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
1,004
|
1,166
|
213
|
146
|
91
|
Chi phí thuế TNDN
|
2,895
|
6,812
|
5,808
|
3,935
|
4,910
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
16,304
|
25,041
|
21,948
|
15,224
|
20,335
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
28
|
-17
|
91
|
47
|
41
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
16,276
|
25,058
|
21,857
|
15,177
|
20,293
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|