単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 402,593 391,998 403,539 400,972 273,147
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 71,483 56,903 55,916 33,876 59,358
1. Tiền 46,483 28,903 36,916 14,876 44,358
2. Các khoản tương đương tiền 25,000 28,000 19,000 19,000 15,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 214,835 216,165 239,112 254,842 106,181
1. Phải thu khách hàng 76,994 76,952 88,711 94,029 77,666
2. Trả trước cho người bán 73,665 71,669 72,922 74,042 23,894
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 90,992 94,399 103,968 113,261 31,797
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -26,816 -26,854 -26,490 -26,490 -27,175
IV. Tổng hàng tồn kho 113,969 117,852 106,246 109,552 103,900
1. Hàng tồn kho 115,520 119,402 107,797 111,103 105,451
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,551 -1,551 -1,551 -1,551 -1,551
V. Tài sản ngắn hạn khác 2,306 1,078 2,266 2,702 3,707
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 11 456 529 719
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 104 606 750 2,098 2,731
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 2,202 461 1,060 35 236
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 40 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 365,110 363,137 369,822 363,840 540,379
I. Các khoản phải thu dài hạn 3,085 3,147 3,147 3,147 3,203
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 3,203
4. Phải thu dài hạn khác 3,085 3,147 3,147 3,147 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 307,566 328,188 332,261 310,274 333,407
1. Tài sản cố định hữu hình 293,056 313,771 317,916 296,000 319,183
- Nguyên giá 766,657 806,139 827,163 813,697 853,144
- Giá trị hao mòn lũy kế -473,601 -492,368 -509,248 -517,696 -533,961
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 14,509 14,417 14,345 14,274 14,223
- Nguyên giá 19,930 19,930 19,930 19,930 19,930
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,420 -5,513 -5,585 -5,656 -5,706
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 15,708 15,064 15,320 17,572 18,014
1. Chi phí trả trước dài hạn 14,021 14,537 14,997 17,405 17,938
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 1,687 526 323 167 76
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 767,703 755,134 773,362 764,812 813,525
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 168,009 129,486 155,905 132,093 199,020
I. Nợ ngắn hạn 128,022 89,500 121,918 98,106 171,033
1. Vay và nợ ngắn 49,978 27,000 53,343 24,000 73,918
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 27,009 33,559 30,457 28,424 38,596
4. Người mua trả tiền trước 4,086 3,627 4,667 9,778 14,175
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 7,675 8,955 7,521 6,766 6,928
6. Phải trả người lao động 35,002 10,725 20,044 23,281 33,422
7. Chi phí phải trả 1,619 2,746 3,562 3,537 1,360
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 1,799 2,034 1,469 1,465 1,780
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 39,987 39,987 33,987 33,987 27,987
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 39,000 39,000 33,000 33,000 27,000
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 987 987 987 987 987
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 599,694 625,648 617,457 632,719 614,506
I. Vốn chủ sở hữu 599,694 625,648 617,457 632,719 614,506
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 200,000 200,000 200,000 400,000 400,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 293,769 293,769 293,769 94,964 94,964
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 101,431 127,389 119,278 133,187 114,891
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 4,650
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 855 855 855 855 855
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 4,493 4,490 4,410 4,568 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 767,703 755,134 773,362 764,812 813,525