単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 133,707 107,055 38,118 35,538 37,678
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 133,707 107,055 38,118 35,538 37,678
Giá vốn hàng bán 119,166 92,303 28,164 23,574 27,480
Lợi nhuận gộp 14,542 14,752 9,955 11,964 10,198
Doanh thu hoạt động tài chính 99 61 38 54 48
Chi phí tài chính 3,544 4,464 4,193 5,293 4,317
Trong đó: Chi phí lãi vay 3,543 4,287 4,193 5,293 4,317
Chi phí bán hàng 0 0 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 7,733 8,021 6,694 6,490 5,951
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 3,364 2,327 -895 234 -22
Thu nhập khác 312 600 2,007 227 1,329
Chi phí khác 89 247 880 232 432
Lợi nhuận khác 223 353 1,128 -5 896
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 3,587 2,680 233 230 874
Chi phí thuế TNDN hiện hành 596 585 221 92 788
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 596 585 221 92 788
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 2,991 2,095 11 137 87
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 2,991 2,095 11 137 87
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)