単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 11,708 10,457 11,642 3,871 24,847
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 11,708 10,457 11,642 3,871 24,847
Giá vốn hàng bán 8,744 7,648 9,288 1,799 22,516
Lợi nhuận gộp 2,964 2,809 2,354 2,071 2,331
Doanh thu hoạt động tài chính 0 15 0 32 2
Chi phí tài chính 1,313 1,137 982 885 912
Trong đó: Chi phí lãi vay 1,313 1,137 982 885 912
Chi phí bán hàng 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,517 1,693 1,334 1,407 1,382
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 134 -6 39 -189 38
Thu nhập khác 31 30 1,268 50
Chi phí khác 103 10 53 266 52
Lợi nhuận khác -103 21 -23 1,001 -2
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 31 15 15 813 36
Chi phí thuế TNDN hiện hành 27 5 14 742 18
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 27 5 14 742 18
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 4 10 2 71 18
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 4 10 2 71 18
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)