Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
11,708
|
10,457
|
11,642
|
3,871
|
24,847
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
0
|
|
Doanh thu thuần
|
11,708
|
10,457
|
11,642
|
3,871
|
24,847
|
Giá vốn hàng bán
|
8,744
|
7,648
|
9,288
|
1,799
|
22,516
|
Lợi nhuận gộp
|
2,964
|
2,809
|
2,354
|
2,071
|
2,331
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
0
|
15
|
0
|
32
|
2
|
Chi phí tài chính
|
1,313
|
1,137
|
982
|
885
|
912
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1,313
|
1,137
|
982
|
885
|
912
|
Chi phí bán hàng
|
|
|
|
0
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1,517
|
1,693
|
1,334
|
1,407
|
1,382
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
134
|
-6
|
39
|
-189
|
38
|
Thu nhập khác
|
|
31
|
30
|
1,268
|
50
|
Chi phí khác
|
103
|
10
|
53
|
266
|
52
|
Lợi nhuận khác
|
-103
|
21
|
-23
|
1,001
|
-2
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
0
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
31
|
15
|
15
|
813
|
36
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
27
|
5
|
14
|
742
|
18
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
0
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
27
|
5
|
14
|
742
|
18
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
4
|
10
|
2
|
71
|
18
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
|
0
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
4
|
10
|
2
|
71
|
18
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|