I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
11,608
|
18,588
|
8,335
|
10,948
|
14,313
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-5,780
|
-5,753
|
-908
|
-2,909
|
-3,302
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-3,203
|
-6,075
|
-6,438
|
-4,797
|
-2,422
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-1,345
|
-1,313
|
-1,137
|
-82
|
-977
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-100
|
-92
|
0
|
-382
|
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
18
|
515
|
672
|
655
|
3,150
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-2,190
|
-2,094
|
-1,599
|
-93
|
-1,126
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-993
|
3,775
|
-1,075
|
3,340
|
9,635
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
-135
|
0
|
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
10
|
64
|
0
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
44
|
0
|
15
|
|
32
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
54
|
-71
|
15
|
|
32
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
8,323
|
13,559
|
13,678
|
3,168
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-8,009
|
-13,981
|
-16,742
|
-5,716
|
-6,473
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
314
|
-422
|
-3,063
|
-2,549
|
-6,473
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-624
|
3,282
|
-4,123
|
791
|
3,194
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
1,861
|
1,237
|
4,520
|
397
|
1,188
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
1,237
|
4,520
|
397
|
1,188
|
4,382
|