単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 98,899 99,895 105,286 102,914 95,778
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 4,520 397 1,188 4,382 402
1. Tiền 4,520 397 1,188 4,382 402
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 64,833 65,551 69,464 59,272 73,491
1. Phải thu khách hàng 61,881 63,705 67,642 58,267 72,804
2. Trả trước cho người bán 494 759 664 698 306
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 6,117 4,745 4,817 3,966 4,039
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,658 -3,658 -3,658 -3,658 -3,658
IV. Tổng hàng tồn kho 29,546 33,946 34,634 39,256 21,885
1. Hàng tồn kho 29,546 33,946 34,634 39,256 21,885
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 4 0
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 4 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 20,112 19,803 19,699 20,709 20,438
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 125 1,391 1,391
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 125 1,391 1,391
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 19,513 19,220 18,972 18,729 18,480
1. Tài sản cố định hữu hình 3,245 2,952 2,705 2,462 2,212
- Nguyên giá 45,731 45,731 45,731 45,731 45,731
- Giá trị hao mòn lũy kế -42,486 -42,779 -43,027 -43,270 -43,519
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 16,268 16,268 16,268 16,268 16,268
- Nguyên giá 16,268 16,268 16,268 16,268 16,268
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 500 500 500 500 500
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 99 84 102 88 66
1. Chi phí trả trước dài hạn 99 84 102 88 66
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 119,012 119,698 124,985 123,623 116,215
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 88,432 89,120 94,405 93,076 85,658
I. Nợ ngắn hạn 88,432 89,120 94,405 93,076 85,658
1. Vay và nợ ngắn 54,505 51,442 48,893 42,420 36,699
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 4,612 5,438 6,394 6,492 6,603
4. Người mua trả tiền trước 1,076 116 638 628 81
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,722 1,644 2,150 3,198 3,888
6. Phải trả người lao động 1,063 1,017 1,498 2,031 1,747
7. Chi phí phải trả 7,182 7,239 10,139 8,829 9,509
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 18,003 22,222 22,803 27,857 25,781
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 30,579 30,578 30,580 30,546 30,557
I. Vốn chủ sở hữu 30,579 30,578 30,580 30,546 30,557
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 15,000 15,000 15,000 15,000 15,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 740 740 740 740 740
4. Cổ phiếu quỹ -1 -1 -1 -1 -1
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 9,211 9,240 9,240 9,240 9,240
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 5,629 5,599 5,600 5,567 5,578
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 119,012 119,698 124,985 123,623 116,215