TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
129,438
|
118,611
|
110,330
|
101,118
|
102,914
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
9,735
|
1,540
|
2,299
|
1,237
|
4,382
|
1. Tiền
|
135
|
1,540
|
2,299
|
1,237
|
4,382
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
9,600
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
74,559
|
85,906
|
86,654
|
69,866
|
59,272
|
1. Phải thu khách hàng
|
43,868
|
73,031
|
73,631
|
67,903
|
58,267
|
2. Trả trước cho người bán
|
28,651
|
12,278
|
11,895
|
409
|
698
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
5,553
|
4,058
|
4,588
|
5,212
|
3,966
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-3,514
|
-3,460
|
-3,460
|
-3,658
|
-3,658
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
44,016
|
30,254
|
21,377
|
30,015
|
39,256
|
1. Hàng tồn kho
|
44,019
|
30,258
|
21,380
|
30,015
|
39,256
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-4
|
-4
|
-4
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1,129
|
910
|
0
|
0
|
4
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
910
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
1,129
|
0
|
0
|
0
|
4
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
24,846
|
22,478
|
21,286
|
20,446
|
20,709
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1,391
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1,391
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
23,995
|
21,789
|
20,665
|
19,816
|
18,729
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
7,728
|
5,521
|
4,397
|
3,548
|
2,462
|
- Nguyên giá
|
44,141
|
44,072
|
44,718
|
45,606
|
45,731
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-36,413
|
-38,551
|
-40,321
|
-42,058
|
-43,270
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
16,268
|
16,268
|
16,268
|
16,268
|
16,268
|
- Nguyên giá
|
16,268
|
16,268
|
16,268
|
16,268
|
16,268
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
500
|
500
|
500
|
500
|
500
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
351
|
189
|
121
|
130
|
88
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
351
|
189
|
121
|
130
|
88
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
154,284
|
141,089
|
131,615
|
121,563
|
123,623
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
123,735
|
109,510
|
100,620
|
90,988
|
93,076
|
I. Nợ ngắn hạn
|
119,561
|
104,006
|
100,325
|
90,988
|
93,076
|
1. Vay và nợ ngắn
|
50,977
|
50,790
|
52,726
|
54,927
|
42,420
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
17,023
|
1,563
|
4,481
|
3,433
|
6,492
|
4. Người mua trả tiền trước
|
2,055
|
352
|
156
|
547
|
628
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
5,509
|
4,814
|
1,147
|
1,642
|
3,198
|
6. Phải trả người lao động
|
1,835
|
1,808
|
2,526
|
1,825
|
2,031
|
7. Chi phí phải trả
|
10,304
|
10,651
|
8,130
|
7,365
|
8,829
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
31,318
|
33,488
|
30,619
|
20,708
|
27,857
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
4,174
|
5,504
|
295
|
0
|
0
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
1,387
|
1,387
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
311
|
311
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
1,450
|
628
|
295
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
1,026
|
3,178
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
30,550
|
31,579
|
30,995
|
30,575
|
30,546
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
30,550
|
31,579
|
30,995
|
30,575
|
30,546
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
15,000
|
15,000
|
15,000
|
15,000
|
15,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
740
|
740
|
740
|
740
|
740
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-1
|
-1
|
-1
|
-1
|
-1
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
7,987
|
8,735
|
9,180
|
9,211
|
9,240
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
6,823
|
7,104
|
6,076
|
5,624
|
5,567
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
154,284
|
141,089
|
131,615
|
121,563
|
123,623
|