TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
669,102
|
78,754
|
88,293
|
84,631
|
106,043
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
45,171
|
55,954
|
42,916
|
38,574
|
38,185
|
1. Tiền
|
45,171
|
55,954
|
42,916
|
38,574
|
38,185
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
555,817
|
4,829
|
14,839
|
8,839
|
15,839
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
64,054
|
11,674
|
22,387
|
31,433
|
42,358
|
1. Phải thu khách hàng
|
7,775
|
7,707
|
7,534
|
5,619
|
7,054
|
2. Trả trước cho người bán
|
437
|
1,222
|
267
|
605
|
247
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
59,801
|
6,705
|
18,545
|
29,131
|
39,086
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-3,960
|
-3,960
|
-3,960
|
-3,922
|
-4,028
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
3,658
|
5,543
|
7,688
|
5,784
|
8,639
|
1. Hàng tồn kho
|
6,758
|
8,642
|
10,445
|
10,153
|
12,078
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-3,100
|
-3,099
|
-2,758
|
-4,369
|
-3,439
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
402
|
753
|
464
|
0
|
1,022
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
20
|
661
|
325
|
0
|
559
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
83
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
383
|
8
|
139
|
0
|
463
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
533,642
|
1,125,639
|
1,108,306
|
1,113,309
|
1,103,849
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
443,081
|
435,565
|
432,590
|
436,786
|
431,857
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
441,778
|
434,300
|
431,364
|
435,150
|
430,270
|
- Nguyên giá
|
1,029,645
|
1,032,824
|
1,038,126
|
1,051,141
|
1,055,572
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-587,867
|
-598,524
|
-606,762
|
-615,991
|
-625,303
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
1,303
|
1,265
|
1,226
|
1,636
|
1,587
|
- Nguyên giá
|
2,109
|
2,109
|
2,109
|
2,559
|
2,559
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-805
|
-844
|
-883
|
-922
|
-971
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
68,345
|
669,345
|
653,687
|
658,220
|
653,220
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
11,125
|
11,125
|
5,467
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
20,978
|
18,255
|
17,903
|
15,604
|
15,492
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
10,022
|
9,930
|
9,409
|
8,822
|
8,415
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
450
|
450
|
393
|
716
|
752
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
10,507
|
7,875
|
8,101
|
6,066
|
6,325
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,202,743
|
1,204,393
|
1,196,599
|
1,197,940
|
1,209,892
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
244,328
|
287,147
|
253,557
|
228,802
|
219,254
|
I. Nợ ngắn hạn
|
59,554
|
113,777
|
80,183
|
66,815
|
57,253
|
1. Vay và nợ ngắn
|
22,794
|
22,794
|
22,794
|
22,794
|
22,794
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
13,288
|
13,702
|
19,237
|
12,560
|
12,854
|
4. Người mua trả tiền trước
|
376
|
379
|
381
|
478
|
668
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
9,285
|
7,890
|
8,668
|
8,552
|
7,688
|
6. Phải trả người lao động
|
6,048
|
8,469
|
9,521
|
9,544
|
6,326
|
7. Chi phí phải trả
|
5,606
|
3,125
|
5,818
|
3,498
|
4,865
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
1,783
|
42,013
|
1,728
|
1,622
|
1,583
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
184,774
|
173,370
|
173,373
|
161,987
|
162,001
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
499
|
492
|
495
|
506
|
520
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
184,275
|
172,878
|
172,878
|
161,481
|
161,481
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
958,416
|
917,246
|
943,043
|
969,139
|
990,638
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
958,416
|
917,246
|
943,043
|
969,139
|
990,638
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
788,000
|
788,000
|
788,000
|
788,000
|
788,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
28,512
|
28,512
|
28,512
|
28,512
|
28,512
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
19,058
|
19,058
|
19,058
|
19,058
|
19,058
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
6,297
|
22,108
|
22,108
|
22,108
|
22,108
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
105,219
|
48,238
|
74,035
|
100,130
|
121,630
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
11,331
|
11,331
|
11,331
|
11,331
|
11,331
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
376
|
15,405
|
12,035
|
7,767
|
477
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,202,743
|
1,204,393
|
1,196,599
|
1,197,940
|
1,209,892
|