単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 81,011 82,032 74,223 80,567 81,145
Các khoản giảm trừ doanh thu
Doanh thu thuần 81,011 82,032 74,223 80,567 81,145
Giá vốn hàng bán 57,073 56,511 57,043 56,650 59,586
Lợi nhuận gộp 23,938 25,521 17,180 23,917 21,559
Doanh thu hoạt động tài chính 14,343 14,474 25,370 11,743 11,883
Chi phí tài chính 3,163 3,114 3,030 2,897 2,808
Trong đó: Chi phí lãi vay 3,163 3,114 3,030 2,897 2,808
Chi phí bán hàng 941 1,013 1,204 1,337 1,385
Chi phí quản lý doanh nghiệp 6,400 3,875 5,771 3,732 3,755
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 27,777 31,993 32,545 27,694 25,494
Thu nhập khác 110 463 15 80 81
Chi phí khác 326 311 285 299 358
Lợi nhuận khác -216 152 -269 -218 -277
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 27,560 32,145 32,276 27,476 25,217
Chi phí thuế TNDN hiện hành 5,564 6,292 6,502 5,541 5,104
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 56 -322 7 0
Chi phí thuế TNDN 5,564 6,348 6,180 5,548 5,105
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 21,996 25,797 26,096 21,928 20,112
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 21,996 25,797 26,096 21,928 20,112
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)