単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 70,874 82,420 81,011 82,032 74,223
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 70,874 82,420 81,011 82,032 74,223
Giá vốn hàng bán 54,042 56,015 57,073 56,511 57,043
Lợi nhuận gộp 16,832 26,406 23,938 25,521 17,180
Doanh thu hoạt động tài chính 15,407 15,055 14,343 14,474 25,370
Chi phí tài chính 3,381 3,248 3,163 3,114 3,030
Trong đó: Chi phí lãi vay 381 3,248 3,163 3,114 3,030
Chi phí bán hàng 845 1,041 941 1,013 1,204
Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,010 4,195 6,400 3,875 5,771
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 23,003 32,977 27,777 31,993 32,545
Thu nhập khác 33 51 110 463 15
Chi phí khác 1,299 260 326 311 285
Lợi nhuận khác -1,265 -209 -216 152 -269
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 21,737 32,768 27,560 32,145 32,276
Chi phí thuế TNDN hiện hành 4,552 6,606 5,564 6,292 6,502
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 56 -322
Chi phí thuế TNDN 4,552 6,606 5,564 6,348 6,180
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 17,185 26,162 21,996 25,797 26,096
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 17,185 26,162 21,996 25,797 26,096
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)