Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
70,874
|
82,420
|
81,011
|
82,032
|
74,223
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
|
|
|
Doanh thu thuần
|
70,874
|
82,420
|
81,011
|
82,032
|
74,223
|
Giá vốn hàng bán
|
54,042
|
56,015
|
57,073
|
56,511
|
57,043
|
Lợi nhuận gộp
|
16,832
|
26,406
|
23,938
|
25,521
|
17,180
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
15,407
|
15,055
|
14,343
|
14,474
|
25,370
|
Chi phí tài chính
|
3,381
|
3,248
|
3,163
|
3,114
|
3,030
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
381
|
3,248
|
3,163
|
3,114
|
3,030
|
Chi phí bán hàng
|
845
|
1,041
|
941
|
1,013
|
1,204
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
5,010
|
4,195
|
6,400
|
3,875
|
5,771
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
23,003
|
32,977
|
27,777
|
31,993
|
32,545
|
Thu nhập khác
|
33
|
51
|
110
|
463
|
15
|
Chi phí khác
|
1,299
|
260
|
326
|
311
|
285
|
Lợi nhuận khác
|
-1,265
|
-209
|
-216
|
152
|
-269
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
21,737
|
32,768
|
27,560
|
32,145
|
32,276
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
4,552
|
6,606
|
5,564
|
6,292
|
6,502
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
|
56
|
-322
|
Chi phí thuế TNDN
|
4,552
|
6,606
|
5,564
|
6,348
|
6,180
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
17,185
|
26,162
|
21,996
|
25,797
|
26,096
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
0
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
17,185
|
26,162
|
21,996
|
25,797
|
26,096
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|