単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 251,221 233,730 277,558 297,054 319,686
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 251,221 233,730 277,558 297,054 319,686
Giá vốn hàng bán 203,952 196,330 211,782 218,065 226,641
Lợi nhuận gộp 47,268 37,400 65,776 78,990 93,045
Doanh thu hoạt động tài chính 43,234 41,346 41,909 55,467 69,321
Chi phí tài chính 18,122 16,657 15,257 13,901 12,556
Trong đó: Chi phí lãi vay 18,122 16,657 15,257 10,901 12,556
Chi phí bán hàng 5,466 5,199 4,893 4,095 4,199
Chi phí quản lý doanh nghiệp 15,487 12,629 15,135 16,250 20,241
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 51,427 44,261 72,401 100,211 125,370
Thu nhập khác 3,607 1,432 745 2,231 639
Chi phí khác 5,346 2,371 1,242 2,310 1,182
Lợi nhuận khác -1,739 -939 -497 -79 -542
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 49,688 43,322 71,904 100,132 124,828
Chi phí thuế TNDN hiện hành 10,895 5,923 14,487 20,047 24,964
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 2,811 0 1 -266
Chi phí thuế TNDN 10,895 8,734 14,487 20,049 24,697
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 38,793 34,588 57,417 80,083 100,130
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 38,793 34,588 57,417 80,083 100,130
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)