Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
251,221
|
233,730
|
277,558
|
297,054
|
319,686
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
251,221
|
233,730
|
277,558
|
297,054
|
319,686
|
Giá vốn hàng bán
|
203,952
|
196,330
|
211,782
|
218,065
|
226,641
|
Lợi nhuận gộp
|
47,268
|
37,400
|
65,776
|
78,990
|
93,045
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
43,234
|
41,346
|
41,909
|
55,467
|
69,321
|
Chi phí tài chính
|
18,122
|
16,657
|
15,257
|
13,901
|
12,556
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
18,122
|
16,657
|
15,257
|
10,901
|
12,556
|
Chi phí bán hàng
|
5,466
|
5,199
|
4,893
|
4,095
|
4,199
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
15,487
|
12,629
|
15,135
|
16,250
|
20,241
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
51,427
|
44,261
|
72,401
|
100,211
|
125,370
|
Thu nhập khác
|
3,607
|
1,432
|
745
|
2,231
|
639
|
Chi phí khác
|
5,346
|
2,371
|
1,242
|
2,310
|
1,182
|
Lợi nhuận khác
|
-1,739
|
-939
|
-497
|
-79
|
-542
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
49,688
|
43,322
|
71,904
|
100,132
|
124,828
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
10,895
|
5,923
|
14,487
|
20,047
|
24,964
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
2,811
|
0
|
1
|
-266
|
Chi phí thuế TNDN
|
10,895
|
8,734
|
14,487
|
20,049
|
24,697
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
38,793
|
34,588
|
57,417
|
80,083
|
100,130
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
38,793
|
34,588
|
57,417
|
80,083
|
100,130
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|