I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
273,668
|
254,121
|
300,590
|
322,129
|
346,361
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-126,601
|
-114,567
|
-129,306
|
-139,376
|
-145,948
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-46,441
|
-45,729
|
-45,666
|
-45,758
|
-48,479
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-18,215
|
-16,791
|
-15,425
|
-14,062
|
-12,724
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-9,089
|
-9,806
|
-8,465
|
-23,429
|
-22,960
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
398
|
2,441
|
7,315
|
5,924
|
6,846
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-39,217
|
-45,738
|
-44,804
|
-57,095
|
-61,160
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
34,503
|
23,932
|
64,239
|
48,332
|
61,936
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-14,159
|
-13,688
|
-18,497
|
-17,930
|
-16,033
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
3,024
|
|
|
0
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-301,829
|
-562,344
|
-313,410
|
-585,670
|
-615,657
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
295,171
|
562,233
|
300,844
|
556,860
|
555,839
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
25,658
|
41,438
|
25,223
|
54,696
|
76,599
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
7,866
|
27,640
|
-5,840
|
7,956
|
748
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
|
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-22,794
|
-22,794
|
-22,794
|
-22,794
|
-22,794
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-19,040
|
-20,399
|
-26,004
|
-29,786
|
-40,188
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-41,834
|
-43,192
|
-48,798
|
-52,580
|
-62,982
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
535
|
8,380
|
9,602
|
3,709
|
-298
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
16,316
|
16,852
|
25,231
|
34,833
|
38,872
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
16,852
|
25,231
|
34,833
|
38,542
|
38,574
|