I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
77,867
|
87,312
|
87,687
|
89,495
|
81,867
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-30,244
|
-33,560
|
-40,329
|
-35,937
|
-35,553
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-12,161
|
-13,730
|
-10,565
|
-11,005
|
-13,179
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-8,687
|
|
-6,588
|
-1,444
|
-4,775
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-5,815
|
-4,552
|
-6,552
|
-5,500
|
-6,356
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-442
|
-37,374
|
39,910
|
3,325
|
985
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-10,913
|
-16,983
|
-16,710
|
-15,242
|
-12,226
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
9,605
|
-18,887
|
46,853
|
23,691
|
10,764
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-7,799
|
-8,768
|
-2,559
|
-5,566
|
374
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-20,670
|
-5,817
|
-605,000
|
-839
|
-4,000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
19,860
|
|
555,000
|
839
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
2,519
|
39,771
|
27,886
|
9,024
|
-82
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-6,091
|
25,185
|
-24,673
|
3,458
|
-3,708
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
|
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-11,397
|
|
-11,397
|
|
-11,397
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
-40,188
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-11,397
|
|
-11,397
|
-40,188
|
-11,397
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-7,883
|
6,299
|
10,784
|
-13,038
|
-4,342
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
46,425
|
38,872
|
45,171
|
55,954
|
42,916
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
38,542
|
45,171
|
55,954
|
42,916
|
38,574
|