単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 104,566 94,466 128,779 31,047 38,600
Các khoản giảm trừ doanh thu 184 3 39 11 40
Doanh thu thuần 104,382 94,463 128,739 31,035 38,560
Giá vốn hàng bán 98,241 99,809 121,507 56,323 54,350
Lợi nhuận gộp 6,141 -5,346 7,232 -25,288 -15,790
Doanh thu hoạt động tài chính 764 4,504 1,753 2,790 8
Chi phí tài chính -79 -789 286 709 3,612
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 132 280 633 3,612
Chi phí bán hàng 3,280 1,862 1,386 906 12
Chi phí quản lý doanh nghiệp 13,630 13,685 14,845 29,780 10,613
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -9,926 -15,600 -7,531 -53,894 -30,019
Thu nhập khác 3,406 1,156 189 974 2,089
Chi phí khác 6,256 2,961 5,053 7,253 5,239
Lợi nhuận khác -2,850 -1,806 -4,863 -6,279 -3,150
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -12,776 -17,406 -12,395 -60,172 -33,169
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 100 32
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -1,734 1,677 350 2,472 -73
Chi phí thuế TNDN -1,734 1,677 350 2,572 -41
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -11,042 -19,084 -12,744 -62,744 -33,129
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -11,042 -19,084 -12,744 -62,744 -33,129
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)