単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 48,016 52,209 52,834 40,166 45,046
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 48,015 52,209 52,834 40,166 45,046
Giá vốn hàng bán 20,734 22,429 21,187 17,061 19,855
Lợi nhuận gộp 27,282 29,780 31,647 23,105 25,190
Doanh thu hoạt động tài chính 1,255 1,288 1,851 3,242 2,434
Chi phí tài chính 5,508 0 0
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0
Chi phí bán hàng 5,183 5,751 4,759 4,956
Chi phí quản lý doanh nghiệp 8,173 7,851 8,005 5,971 6,451
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 14,856 18,034 19,743 15,616 16,218
Thu nhập khác 330 356 368 380 376
Chi phí khác 153 287 1,264 752 625
Lợi nhuận khác 177 69 -896 -371 -250
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 15,033 18,103 18,847 15,245 15,968
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,226 2,054 2,204 1,892 1,911
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 1,226 2,054 2,204 1,892 1,911
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 13,807 16,048 16,642 13,353 14,056
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 13,807 16,048 16,642 13,353 14,056
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)