Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
48,016
|
52,209
|
52,834
|
40,166
|
45,046
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
48,015
|
52,209
|
52,834
|
40,166
|
45,046
|
Giá vốn hàng bán
|
20,734
|
22,429
|
21,187
|
17,061
|
19,855
|
Lợi nhuận gộp
|
27,282
|
29,780
|
31,647
|
23,105
|
25,190
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
1,255
|
1,288
|
1,851
|
3,242
|
2,434
|
Chi phí tài chính
|
5,508
|
|
0
|
|
0
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
|
0
|
|
0
|
Chi phí bán hàng
|
|
5,183
|
5,751
|
4,759
|
4,956
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
8,173
|
7,851
|
8,005
|
5,971
|
6,451
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
14,856
|
18,034
|
19,743
|
15,616
|
16,218
|
Thu nhập khác
|
330
|
356
|
368
|
380
|
376
|
Chi phí khác
|
153
|
287
|
1,264
|
752
|
625
|
Lợi nhuận khác
|
177
|
69
|
-896
|
-371
|
-250
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
0
|
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
15,033
|
18,103
|
18,847
|
15,245
|
15,968
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,226
|
2,054
|
2,204
|
1,892
|
1,911
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
1,226
|
2,054
|
2,204
|
1,892
|
1,911
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
13,807
|
16,048
|
16,642
|
13,353
|
14,056
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
0
|
0
|
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
13,807
|
16,048
|
16,642
|
13,353
|
14,056
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|