I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
15,033
|
18,103
|
18,847
|
15,245
|
15,968
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
1,230
|
1,498
|
998
|
39
|
909
|
- Khấu hao TSCĐ
|
2,528
|
2,763
|
2,818
|
2,795
|
3,066
|
- Các khoản dự phòng
|
74
|
23
|
21
|
6
|
-5
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
0
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-1,373
|
-1,288
|
-1,842
|
-2,761
|
-2,152
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
0
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
0
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
0
|
|
0
|
|
0
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
0
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
16,262
|
19,600
|
19,844
|
15,284
|
16,877
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
413
|
-239
|
-509
|
714
|
-657
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
422
|
-558
|
216
|
178
|
75
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
550
|
-917
|
-437
|
-1,336
|
1,086
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
509
|
358
|
77
|
-321
|
-46
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
0
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
0
|
|
0
|
|
0
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-847
|
-1,915
|
-1,851
|
-2,069
|
-1,856
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
178
|
|
0
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-2,164
|
-536
|
-704
|
-2,238
|
-2,121
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
15,323
|
15,793
|
16,636
|
10,211
|
13,358
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-5,999
|
-3,480
|
-5,379
|
-5,978
|
-13,137
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
118
|
|
3
|
-111
|
73
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-30,500
|
-20,500
|
-30,000
|
-52,000
|
-66,000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
20,500
|
11,546
|
23,500
|
44,000
|
72,000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
0
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
0
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
0
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
0
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1,255
|
953
|
1,539
|
3,133
|
2,823
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-14,626
|
-11,481
|
-10,337
|
-10,956
|
-4,242
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
0
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
0
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
|
0
|
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
|
0
|
|
0
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
0
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
0
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-3,776
|
-3,719
|
-3,733
|
-3,720
|
-5,029
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
0
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-3,776
|
-3,719
|
-3,733
|
-3,720
|
-5,029
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-3,078
|
594
|
2,566
|
-4,465
|
4,088
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
5,908
|
2,830
|
3,424
|
5,990
|
1,525
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
0
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
2,830
|
3,424
|
5,990
|
1,525
|
5,613
|