I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
1,692
|
2,126
|
3,745
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-977
|
-2,056
|
-385
|
- Khấu hao TSCĐ
|
27
|
|
0
|
- Các khoản dự phòng
|
|
|
174
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-1,009
|
-2,056
|
-560
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
5
|
|
0
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
715
|
70
|
3,360
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-6,990
|
4,666
|
3,783
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-600
|
-634
|
-1,453
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
4,009
|
-2,508
|
-4,031
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-54
|
17
|
21
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
22,000
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-5
|
|
0
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-448
|
|
-883
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
18,628
|
1,611
|
796
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
480
|
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-17,900
|
-18,495
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
18,095
|
18,300
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
-8,400
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
200
|
440
|
2,586
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-17,220
|
40
|
12,486
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1,177
|
|
0
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-1,177
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
231
|
1,651
|
13,282
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
20
|
251
|
1,901
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
251
|
1,901
|
15,184
|