Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
73,305
|
22,010
|
25,354
|
54,674
|
0
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
359
|
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
72,946
|
22,010
|
25,354
|
54,674
|
0
|
Giá vốn hàng bán
|
66,132
|
41,632
|
19,969
|
52,971
|
0
|
Lợi nhuận gộp
|
6,814
|
-19,622
|
5,386
|
1,703
|
0
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
945
|
10
|
1,393
|
2
|
2
|
Chi phí tài chính
|
12,811
|
7,039
|
5,981
|
4,020
|
4,434
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
10,460
|
7,032
|
4,809
|
2,492
|
10,215
|
Chi phí bán hàng
|
360
|
322
|
6
|
31
|
1
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
74,343
|
85,183
|
685
|
521
|
372
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-79,755
|
-112,157
|
106
|
-2,867
|
-4,804
|
Thu nhập khác
|
146
|
|
25,003
|
155
|
0
|
Chi phí khác
|
1,303
|
385
|
0
|
0
|
1,174
|
Lợi nhuận khác
|
-1,157
|
-385
|
25,003
|
155
|
-1,174
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-80,912
|
-112,542
|
25,109
|
-2,711
|
-5,978
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
276
|
18
|
36
|
36
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
|
276
|
18
|
36
|
36
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-80,912
|
-112,818
|
25,092
|
-2,748
|
-6,013
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-80,912
|
-112,818
|
25,092
|
-2,748
|
-6,013
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|