単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 0
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 0
Giá vốn hàng bán 0
Lợi nhuận gộp 0
Doanh thu hoạt động tài chính 0 1 1 1 1
Chi phí tài chính 800 1,961 864 809 1,365
Trong đó: Chi phí lãi vay 799 799 7,808 808 791
Chi phí bán hàng 0 1
Chi phí quản lý doanh nghiệp 5 219 79 69 74
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -805 -2,180 -942 -877 -1,439
Thu nhập khác 0
Chi phí khác 581 -581 587 587
Lợi nhuận khác -581 581 -587 -587
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -1,385 -1,599 -1,529 -1,464 -1,439
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 18 18
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 0 18 18
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -1,385 -1,599 -1,547 -1,482 -1,439
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -1,385 -1,599 -1,547 -1,482 -1,439
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)