Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
11,031
|
0
|
|
|
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
|
|
|
Doanh thu thuần
|
11,031
|
0
|
|
|
|
Giá vốn hàng bán
|
9,975
|
0
|
|
|
|
Lợi nhuận gộp
|
1,057
|
0
|
|
|
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
1
|
1
|
1
|
Chi phí tài chính
|
539
|
800
|
1,961
|
864
|
809
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
539
|
799
|
799
|
7,808
|
808
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
1
|
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
71
|
5
|
219
|
79
|
69
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
447
|
-805
|
-2,180
|
-942
|
-877
|
Thu nhập khác
|
0
|
0
|
|
|
|
Chi phí khác
|
0
|
581
|
-581
|
587
|
587
|
Lợi nhuận khác
|
0
|
-581
|
581
|
-587
|
-587
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
447
|
-1,385
|
-1,599
|
-1,529
|
-1,464
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
18
|
0
|
|
18
|
18
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
18
|
0
|
|
18
|
18
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
429
|
-1,385
|
-1,599
|
-1,547
|
-1,482
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
429
|
-1,385
|
-1,599
|
-1,547
|
-1,482
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|