単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 11,031 0
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 11,031 0
Giá vốn hàng bán 9,975 0
Lợi nhuận gộp 1,057 0
Doanh thu hoạt động tài chính 0 0 1 1 1
Chi phí tài chính 539 800 1,961 864 809
Trong đó: Chi phí lãi vay 539 799 799 7,808 808
Chi phí bán hàng 0 0 1
Chi phí quản lý doanh nghiệp 71 5 219 79 69
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 447 -805 -2,180 -942 -877
Thu nhập khác 0 0
Chi phí khác 0 581 -581 587 587
Lợi nhuận khác 0 -581 581 -587 -587
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 447 -1,385 -1,599 -1,529 -1,464
Chi phí thuế TNDN hiện hành 18 0 18 18
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 18 0 18 18
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 429 -1,385 -1,599 -1,547 -1,482
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 429 -1,385 -1,599 -1,547 -1,482
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)