単位: 1.000.000đ
  Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q1 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế -1,378 -365 -1,385 -1,599 -1,439
2. Điều chỉnh cho các khoản -369 460 2,435 -837 -1
- Khấu hao TSCĐ 0 0
- Các khoản dự phòng 0 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -1 0 0 -1 -1
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay -986 539 799 799
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 618 -79 1,636 -1,636
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động -1,747 95 1,050 -2,436 -1,439
- Tăng, giảm các khoản phải thu -2,154 2,173 28 -2
- Tăng, giảm hàng tồn kho -359 3,402 1
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 5,873 -7,818 -1,139 2,099 1,436
- Tăng giảm chi phí trả trước 8 8 8
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả 0 0
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 0 0 -18
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh -155 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 2,425 812
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 3,890 -1,328 -89 -318 -5
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 1 0 0 1 1
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 1 0 0 1 1
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 0 0
4. Tiền chi trả nợ gốc vay 0 0
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 0 0
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 3,890 -1,328 -89 -317 -5
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 1,382 5,272 4,942 4,853 27,350
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 5,272 3,945 4,853 4,536 27,345