Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
144,263
|
84,616
|
102,618
|
122,775
|
134,136
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
0
|
|
Doanh thu thuần
|
144,263
|
84,616
|
102,618
|
122,775
|
134,136
|
Giá vốn hàng bán
|
103,267
|
59,836
|
50,562
|
59,656
|
54,582
|
Lợi nhuận gộp
|
40,996
|
24,780
|
52,056
|
63,120
|
79,554
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
530
|
386
|
170
|
542
|
1,518
|
Chi phí tài chính
|
12,284
|
8,305
|
6,189
|
3,294
|
185
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
12,284
|
8,304
|
6,189
|
3,294
|
185
|
Chi phí bán hàng
|
1,094
|
811
|
679
|
362
|
70
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
6,218
|
4,362
|
6,258
|
7,268
|
9,746
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
21,930
|
11,687
|
39,101
|
52,739
|
71,071
|
Thu nhập khác
|
3,170
|
2,692
|
1,177
|
573
|
469
|
Chi phí khác
|
335
|
358
|
963
|
1,155
|
51
|
Lợi nhuận khác
|
2,836
|
2,334
|
213
|
-582
|
417
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
0
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
24,766
|
14,021
|
39,314
|
52,157
|
71,488
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
3,514
|
2,013
|
8,015
|
10,634
|
14,570
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
0
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
3,514
|
2,013
|
8,015
|
10,634
|
14,570
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
21,252
|
12,008
|
31,300
|
41,522
|
56,917
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
|
0
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
21,252
|
12,008
|
31,300
|
41,522
|
56,917
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|