単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 144,263 84,616 102,618 122,775 134,136
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 144,263 84,616 102,618 122,775 134,136
Giá vốn hàng bán 103,267 59,836 50,562 59,656 54,582
Lợi nhuận gộp 40,996 24,780 52,056 63,120 79,554
Doanh thu hoạt động tài chính 530 386 170 542 1,518
Chi phí tài chính 12,284 8,305 6,189 3,294 185
Trong đó: Chi phí lãi vay 12,284 8,304 6,189 3,294 185
Chi phí bán hàng 1,094 811 679 362 70
Chi phí quản lý doanh nghiệp 6,218 4,362 6,258 7,268 9,746
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 21,930 11,687 39,101 52,739 71,071
Thu nhập khác 3,170 2,692 1,177 573 469
Chi phí khác 335 358 963 1,155 51
Lợi nhuận khác 2,836 2,334 213 -582 417
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 24,766 14,021 39,314 52,157 71,488
Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,514 2,013 8,015 10,634 14,570
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 3,514 2,013 8,015 10,634 14,570
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 21,252 12,008 31,300 41,522 56,917
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 21,252 12,008 31,300 41,522 56,917
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)