I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
39,314
|
52,157
|
71,488
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
19,247
|
16,915
|
12,802
|
- Khấu hao TSCĐ
|
13,418
|
14,126
|
14,073
|
- Các khoản dự phòng
|
106
|
45
|
62
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-1
|
-1
|
-1
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-464
|
-548
|
-1,517
|
- Lãi tiền gửi
|
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
6,189
|
3,294
|
185
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
-1
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
58,562
|
69,072
|
84,289
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
1,246
|
4,372
|
-3,857
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-55
|
47
|
-48
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
5,557
|
8,562
|
-2,097
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-1,229
|
-3,938
|
2,251
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-6,191
|
-3,362
|
-211
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-6,363
|
-6,518
|
-13,134
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
0
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-505
|
-1,249
|
-115
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
51,022
|
66,987
|
67,080
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-9,218
|
-1,048
|
-199
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
308
|
6
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-1,000
|
-3,083
|
-86,029
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
2,000
|
33,883
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
123
|
455
|
928
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-9,787
|
-1,670
|
-51,416
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
17,988
|
4,162
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-47,016
|
-48,882
|
-17,640
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-5,288
|
-10,601
|
-15,866
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-34,315
|
-55,321
|
-33,506
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
6,920
|
9,996
|
-17,843
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
4,826
|
0
|
21,743
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
1
|
0
|
1
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
11,746
|
9,996
|
3,901
|