単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 58,924 72,925 85,014 72,503 82,169
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 58,924 72,925 85,014 72,503 82,169
Giá vốn hàng bán 47,729 59,240 75,017 59,814 69,031
Lợi nhuận gộp 11,195 13,686 9,998 12,689 13,139
Doanh thu hoạt động tài chính 4 1 1 5 3
Chi phí tài chính 839 389 474 472 382
Trong đó: Chi phí lãi vay 839 389 474 472 382
Chi phí bán hàng 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 8,370 8,752 8,527 9,384 9,651
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 1,989 4,547 999 2,839 3,108
Thu nhập khác 269 160 7 14 27
Chi phí khác 51 419 73 90 38
Lợi nhuận khác 218 -259 -67 -76 -12
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 2,208 4,287 932 2,762 3,096
Chi phí thuế TNDN hiện hành 316 769 201 571 627
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 316 769 201 571 627
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 1,891 3,518 731 2,192 2,469
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 1,891 3,518 731 2,192 2,469
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)