TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
30,942
|
33,010
|
31,275
|
39,481
|
47,238
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
361
|
115
|
5,095
|
420
|
283
|
1. Tiền
|
361
|
115
|
5,095
|
420
|
283
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
9,020
|
14,139
|
20,234
|
33,105
|
40,958
|
1. Phải thu khách hàng
|
8,633
|
13,752
|
19,605
|
30,143
|
37,941
|
2. Trả trước cho người bán
|
0
|
0
|
0
|
33
|
0
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
387
|
387
|
629
|
3,113
|
3,113
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
-183
|
-96
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
20,766
|
18,128
|
5,860
|
5,880
|
5,947
|
1. Hàng tồn kho
|
20,766
|
18,128
|
5,860
|
5,880
|
5,947
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
795
|
627
|
86
|
76
|
50
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
792
|
625
|
86
|
76
|
50
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
3
|
3
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
18,539
|
15,779
|
12,087
|
9,119
|
7,419
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
17,511
|
14,115
|
11,004
|
8,640
|
6,811
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
17,511
|
14,115
|
11,004
|
8,640
|
6,811
|
- Nguyên giá
|
43,851
|
43,851
|
43,851
|
43,851
|
44,135
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-26,340
|
-29,736
|
-32,847
|
-35,211
|
-37,325
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
1,028
|
1,664
|
1,083
|
479
|
608
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1,028
|
1,664
|
1,083
|
479
|
608
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
49,481
|
48,789
|
43,362
|
48,600
|
54,657
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
33,682
|
29,471
|
24,596
|
26,360
|
29,948
|
I. Nợ ngắn hạn
|
32,724
|
28,974
|
24,559
|
26,360
|
29,948
|
1. Vay và nợ ngắn
|
6,637
|
3,780
|
1,980
|
1,545
|
4,991
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
4,850
|
6,372
|
5,254
|
6,807
|
8,890
|
4. Người mua trả tiền trước
|
1
|
2
|
5
|
1
|
4
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
5,073
|
8,359
|
9,957
|
9,819
|
10,942
|
6. Phải trả người lao động
|
2,629
|
5,546
|
1,482
|
6,174
|
4,061
|
7. Chi phí phải trả
|
4,957
|
358
|
792
|
117
|
33
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
8,507
|
4,495
|
3,792
|
1,897
|
1,028
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
958
|
498
|
37
|
0
|
0
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
958
|
498
|
37
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
15,799
|
19,317
|
18,766
|
22,240
|
24,709
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
15,799
|
19,317
|
18,766
|
22,240
|
24,709
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
12,000
|
12,000
|
12,000
|
12,000
|
12,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
1,669
|
1,669
|
1,669
|
1,669
|
1,669
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
2,130
|
5,648
|
5,097
|
8,571
|
11,040
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
71
|
61
|
1,298
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
49,481
|
48,789
|
43,362
|
48,600
|
54,657
|