単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 77,128 61,348 82,011 71,111 80,471
Các khoản giảm trừ doanh thu 4,835 0 0
Doanh thu thuần 72,294 61,348 82,011 71,111 80,471
Giá vốn hàng bán 76,339 53,051 72,599 65,116 68,545
Lợi nhuận gộp -4,045 8,297 9,412 5,995 11,926
Doanh thu hoạt động tài chính 189 7 12 26 32
Chi phí tài chính 30,721 48,069 24,368 27,094 58,813
Trong đó: Chi phí lãi vay 30,721 48,069 24,190 27,094 25,435
Chi phí bán hàng 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp -6,613 -9,588 -7,363 15,412 12,910
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -28,185 -30,392 -7,652 -36,540 -59,765
Thu nhập khác 4 1,987 79 0 14
Chi phí khác 4,027 3,335 2,517 4,272 11,471
Lợi nhuận khác -4,023 -1,348 -2,438 -4,272 -11,457
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -220 -215 -71 -54
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -32,207 -31,740 -10,090 -40,811 -71,223
Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,349 0 0 301
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 10 10 10 10 10
Chi phí thuế TNDN 10 2,359 10 10 312
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -32,217 -34,099 -10,101 -40,821 -71,534
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi -266 -2,435 -201 -715 61
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -31,951 -31,664 -9,900 -40,106 -71,595
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)