単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 531,180 520,629 511,537 466,191 432,670
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 6,150 7,708 9,649 2,239 2,416
1. Tiền 6,150 7,708 9,649 2,239 2,416
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 400 419 445
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 325,690 318,871 305,309 310,790 292,090
1. Phải thu khách hàng 305,945 280,905 231,627 223,939 202,305
2. Trả trước cho người bán 21,150 23,192 22,343 20,364 20,075
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 63,119 57,568 75,061 94,086 99,202
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -67,183 -45,453 -26,381 -30,257 -32,151
IV. Tổng hàng tồn kho 179,727 175,296 175,048 133,265 117,811
1. Hàng tồn kho 179,727 175,296 175,048 133,265 117,811
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 19,613 18,754 21,130 19,477 19,908
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 10 73 294 220 290
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 19,604 18,682 20,836 19,257 19,618
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 235,187 227,038 275,982 266,613 224,863
I. Các khoản phải thu dài hạn 48 48 48 48 48
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 48 48 48 48 48
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 189,428 182,216 231,700 222,795 214,065
1. Tài sản cố định hữu hình 187,808 180,596 230,080 221,175 212,445
- Nguyên giá 333,047 333,047 389,622 379,523 379,693
- Giá trị hao mòn lũy kế -145,239 -152,451 -159,541 -158,349 -167,248
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 1,620 1,620 1,620 1,620 1,620
- Nguyên giá 2,176 2,176 2,176 2,176 2,176
- Giá trị hao mòn lũy kế -556 -556 -556 -556 -556
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 37,191 36,975 36,904 36,850 4,145
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 37,171 36,955 36,884 36,830 39,125
3. Đầu tư dài hạn khác 20 20 20 20 20
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 -35,000
V. Tổng tài sản dài hạn khác 7,739 7,017 6,548 6,139 5,824
1. Chi phí trả trước dài hạn 7,466 6,754 6,295 5,896 5,591
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 273 263 253 243 233
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 766,367 747,667 787,519 732,804 657,533
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 831,152 846,551 896,503 882,610 878,206
I. Nợ ngắn hạn 736,863 767,265 812,823 810,030 816,626
1. Vay và nợ ngắn 237,425 219,863 191,357 188,438 187,708
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 151,474 146,094 158,735 156,421 158,039
4. Người mua trả tiền trước 69,745 76,008 79,947 81,570 55,509
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 87,774 88,729 74,561 72,609 86,403
6. Phải trả người lao động 15,478 12,862 12,708 11,802 14,455
7. Chi phí phải trả 61,974 91,994 110,621 59,857 60,291
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 111,019 129,780 183,005 237,480 252,376
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 94,288 79,286 83,680 72,580 61,580
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 94,263 79,261 83,655 72,555 61,555
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 25 25 25 25 25
B. Nguồn vốn chủ sở hữu -64,785 -98,884 -108,985 -149,806 -220,673
I. Vốn chủ sở hữu -64,785 -98,884 -108,985 -149,806 -220,673
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 83,536 83,536 83,536 83,536 83,536
2. Thặng dư vốn cổ phần 11,927 11,927 11,927 11,927 11,927
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 42,341 42,341 42,341 42,341 42,341
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -206,328 -237,992 -247,891 -287,997 -358,926
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,974 1,934 1,890 1,851 1,845
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 3,739 1,304 1,103 388 449
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 766,367 747,667 787,519 732,804 657,533