TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
531,180
|
520,629
|
511,537
|
466,191
|
432,670
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
6,150
|
7,708
|
9,649
|
2,239
|
2,416
|
1. Tiền
|
6,150
|
7,708
|
9,649
|
2,239
|
2,416
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
400
|
419
|
445
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
325,690
|
318,871
|
305,309
|
310,790
|
292,090
|
1. Phải thu khách hàng
|
305,945
|
280,905
|
231,627
|
223,939
|
202,305
|
2. Trả trước cho người bán
|
21,150
|
23,192
|
22,343
|
20,364
|
20,075
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
63,119
|
57,568
|
75,061
|
94,086
|
99,202
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-67,183
|
-45,453
|
-26,381
|
-30,257
|
-32,151
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
179,727
|
175,296
|
175,048
|
133,265
|
117,811
|
1. Hàng tồn kho
|
179,727
|
175,296
|
175,048
|
133,265
|
117,811
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
19,613
|
18,754
|
21,130
|
19,477
|
19,908
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
10
|
73
|
294
|
220
|
290
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
19,604
|
18,682
|
20,836
|
19,257
|
19,618
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
235,187
|
227,038
|
275,982
|
266,613
|
224,863
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
48
|
48
|
48
|
48
|
48
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
48
|
48
|
48
|
48
|
48
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
189,428
|
182,216
|
231,700
|
222,795
|
214,065
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
187,808
|
180,596
|
230,080
|
221,175
|
212,445
|
- Nguyên giá
|
333,047
|
333,047
|
389,622
|
379,523
|
379,693
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-145,239
|
-152,451
|
-159,541
|
-158,349
|
-167,248
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
1,620
|
1,620
|
1,620
|
1,620
|
1,620
|
- Nguyên giá
|
2,176
|
2,176
|
2,176
|
2,176
|
2,176
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-556
|
-556
|
-556
|
-556
|
-556
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
37,191
|
36,975
|
36,904
|
36,850
|
4,145
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
37,171
|
36,955
|
36,884
|
36,830
|
39,125
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
20
|
20
|
20
|
20
|
20
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-35,000
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
7,739
|
7,017
|
6,548
|
6,139
|
5,824
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
7,466
|
6,754
|
6,295
|
5,896
|
5,591
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
273
|
263
|
253
|
243
|
233
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
766,367
|
747,667
|
787,519
|
732,804
|
657,533
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
831,152
|
846,551
|
896,503
|
882,610
|
878,206
|
I. Nợ ngắn hạn
|
736,863
|
767,265
|
812,823
|
810,030
|
816,626
|
1. Vay và nợ ngắn
|
237,425
|
219,863
|
191,357
|
188,438
|
187,708
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
151,474
|
146,094
|
158,735
|
156,421
|
158,039
|
4. Người mua trả tiền trước
|
69,745
|
76,008
|
79,947
|
81,570
|
55,509
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
87,774
|
88,729
|
74,561
|
72,609
|
86,403
|
6. Phải trả người lao động
|
15,478
|
12,862
|
12,708
|
11,802
|
14,455
|
7. Chi phí phải trả
|
61,974
|
91,994
|
110,621
|
59,857
|
60,291
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
111,019
|
129,780
|
183,005
|
237,480
|
252,376
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
94,288
|
79,286
|
83,680
|
72,580
|
61,580
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
94,263
|
79,261
|
83,655
|
72,555
|
61,555
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
25
|
25
|
25
|
25
|
25
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
-64,785
|
-98,884
|
-108,985
|
-149,806
|
-220,673
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
-64,785
|
-98,884
|
-108,985
|
-149,806
|
-220,673
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
83,536
|
83,536
|
83,536
|
83,536
|
83,536
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
11,927
|
11,927
|
11,927
|
11,927
|
11,927
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
42,341
|
42,341
|
42,341
|
42,341
|
42,341
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-206,328
|
-237,992
|
-247,891
|
-287,997
|
-358,926
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1,974
|
1,934
|
1,890
|
1,851
|
1,845
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
3,739
|
1,304
|
1,103
|
388
|
449
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
766,367
|
747,667
|
787,519
|
732,804
|
657,533
|