単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 974,971 694,600 774,293 670,847 880,917
Các khoản giảm trừ doanh thu 173 7,348 542 22 1,071
Doanh thu thuần 974,798 687,252 773,751 670,825 879,845
Giá vốn hàng bán 919,657 578,982 730,161 623,658 841,075
Lợi nhuận gộp 55,141 108,269 43,590 47,166 38,770
Doanh thu hoạt động tài chính 305 2,535 1,480 599 3,724
Chi phí tài chính 30,650 17,135 24,108 29,200 25,225
Trong đó: Chi phí lãi vay 30,617 17,134 20,216 28,210 24,370
Chi phí bán hàng 5,007 4,102 4,286 4,547 3,300
Chi phí quản lý doanh nghiệp 9,041 11,457 9,836 8,839 8,618
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 10,748 78,110 6,839 5,180 5,351
Thu nhập khác 6 117 425 498 4,263
Chi phí khác 94 90 121 109 313
Lợi nhuận khác -88 27 304 390 3,949
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 10,660 78,137 7,143 5,570 9,300
Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,308 15,362 3,345 1,123 1,196
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 2,308 15,362 3,345 1,123 1,196
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 8,352 62,774 3,798 4,446 8,104
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 8,352 62,774 3,798 4,446 8,104
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)