単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 268,229 284,235 216,228 161,414 227,467
Các khoản giảm trừ doanh thu 216 855 0 0
Doanh thu thuần 268,013 283,379 216,228 161,414 227,467
Giá vốn hàng bán 258,320 273,476 205,890 150,969 217,734
Lợi nhuận gộp 9,693 9,904 10,338 10,445 9,733
Doanh thu hoạt động tài chính 216 3,464 93 36 500
Chi phí tài chính 5,660 6,178 5,294 7,445 5,937
Trong đó: Chi phí lãi vay 5,658 5,908 5,289 6,051 5,846
Chi phí bán hàng 870 818 1,849 914 1,358
Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,354 2,247 2,216 2,024 2,319
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 1,025 4,124 1,071 98 619
Thu nhập khác 528 91 5,026 13,274 112
Chi phí khác 313 0 4,719 5,249 168
Lợi nhuận khác 215 91 307 8,025 -56
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 1,240 4,215 1,378 8,122 563
Chi phí thuế TNDN hiện hành 272 157 276 1,624 265
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 272 157 276 1,624 265
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 968 4,058 1,102 6,498 298
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 968 4,058 1,102 6,498 298
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)