Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
177,361
|
170,372
|
158,081
|
268,229
|
284,235
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
22
|
|
|
216
|
855
|
Doanh thu thuần
|
177,339
|
170,372
|
158,081
|
268,013
|
283,379
|
Giá vốn hàng bán
|
165,396
|
159,838
|
149,442
|
258,320
|
273,476
|
Lợi nhuận gộp
|
11,943
|
10,535
|
8,639
|
9,693
|
9,904
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
72
|
114
|
-70
|
216
|
3,464
|
Chi phí tài chính
|
8,682
|
6,122
|
7,272
|
5,660
|
6,178
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
8,181
|
5,998
|
6,806
|
5,658
|
5,908
|
Chi phí bán hàng
|
928
|
897
|
715
|
870
|
818
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1,904
|
2,094
|
1,838
|
2,354
|
2,247
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
501
|
1,535
|
-1,256
|
1,025
|
4,124
|
Thu nhập khác
|
110
|
0
|
3,644
|
528
|
91
|
Chi phí khác
|
8
|
0
|
0
|
313
|
0
|
Lợi nhuận khác
|
101
|
0
|
3,644
|
215
|
91
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
602
|
1,535
|
2,387
|
1,240
|
4,215
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
122
|
307
|
477
|
272
|
157
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
122
|
307
|
477
|
272
|
157
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
481
|
1,228
|
1,910
|
968
|
4,058
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
481
|
1,228
|
1,910
|
968
|
4,058
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|