単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 170,372 158,081 268,229 284,235 216,228
Các khoản giảm trừ doanh thu 216 855
Doanh thu thuần 170,372 158,081 268,013 283,379 216,228
Giá vốn hàng bán 159,838 149,442 258,320 273,476 205,890
Lợi nhuận gộp 10,535 8,639 9,693 9,904 10,338
Doanh thu hoạt động tài chính 114 -70 216 3,464 93
Chi phí tài chính 6,122 7,272 5,660 6,178 5,294
Trong đó: Chi phí lãi vay 5,998 6,806 5,658 5,908 5,289
Chi phí bán hàng 897 715 870 818 1,849
Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,094 1,838 2,354 2,247 2,216
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 1,535 -1,256 1,025 4,124 1,071
Thu nhập khác 0 3,644 528 91 5,026
Chi phí khác 0 0 313 0 4,719
Lợi nhuận khác 0 3,644 215 91 307
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 1,535 2,387 1,240 4,215 1,378
Chi phí thuế TNDN hiện hành 307 477 272 157 276
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
Chi phí thuế TNDN 307 477 272 157 276
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 1,228 1,910 968 4,058 1,102
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 1,228 1,910 968 4,058 1,102
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)