I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
189,378
|
201,546
|
246,645
|
309,561
|
245,906
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-221,259
|
-173,583
|
-231,490
|
-289,059
|
-233,865
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-1,626
|
-1,578
|
-1,584
|
-1,650
|
-2,194
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-6,454
|
-6,522
|
-5,943
|
-5,590
|
-5,607
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-2
|
|
|
-265
|
-221
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
5,660
|
5,465
|
5,445
|
11,137
|
3,208
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-12,491
|
-8,929
|
-13,960
|
-13,433
|
-9,171
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-46,793
|
16,400
|
-887
|
10,700
|
-1,943
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
-3,195
|
-3,138
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
200
|
45
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
2,096
|
4,059
|
4
|
-6,147
|
3
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
2,096
|
4,059
|
204
|
-9,296
|
-3,135
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
197,824
|
154,798
|
210,238
|
257,113
|
210,202
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-153,934
|
-140,946
|
-242,127
|
-250,392
|
-211,043
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
43,890
|
13,853
|
-31,889
|
6,721
|
-841
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-808
|
34,311
|
-32,572
|
8,126
|
-5,920
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
8,156
|
7,349
|
41,667
|
9,095
|
17,221
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
7,349
|
41,660
|
9,095
|
17,221
|
11,301
|