|
TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
632,543
|
656,321
|
689,529
|
680,589
|
610,533
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
9,095
|
17,221
|
11,301
|
44,490
|
3,918
|
|
1. Tiền
|
9,095
|
17,221
|
11,301
|
44,490
|
3,918
|
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
97,838
|
101,608
|
101,642
|
70,832
|
83,695
|
|
1. Phải thu khách hàng
|
97,760
|
102,121
|
101,961
|
72,403
|
54,405
|
|
2. Trả trước cho người bán
|
1,130
|
1,209
|
190
|
979
|
29,657
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Các khoản phải thu khác
|
5,080
|
4,538
|
5,731
|
3,689
|
5,871
|
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-6,132
|
-6,259
|
-6,239
|
-6,239
|
-6,239
|
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
523,075
|
533,422
|
571,410
|
563,439
|
522,445
|
|
1. Hàng tồn kho
|
523,075
|
533,422
|
571,410
|
563,439
|
522,445
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
2,534
|
4,070
|
5,176
|
1,828
|
475
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
2,199
|
2,297
|
4,793
|
1,445
|
475
|
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
336
|
1,773
|
383
|
383
|
0
|
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
70,643
|
72,831
|
69,813
|
62,759
|
61,007
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Tài sản cố định
|
60,500
|
62,202
|
63,826
|
57,044
|
55,565
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
55,609
|
57,312
|
58,936
|
53,165
|
51,685
|
|
- Nguyên giá
|
154,547
|
157,012
|
160,150
|
154,382
|
153,632
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-98,937
|
-99,700
|
-101,214
|
-101,217
|
-101,946
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
4,890
|
4,890
|
4,890
|
3,879
|
3,879
|
|
- Nguyên giá
|
6,766
|
6,766
|
6,766
|
5,756
|
5,756
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,876
|
-1,876
|
-1,876
|
-1,876
|
-1,876
|
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
10,143
|
10,629
|
5,987
|
5,715
|
5,442
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
10,143
|
10,629
|
5,987
|
5,715
|
5,442
|
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
703,185
|
729,152
|
759,342
|
743,348
|
671,540
|
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
447,945
|
469,854
|
498,940
|
476,460
|
404,353
|
|
I. Nợ ngắn hạn
|
445,195
|
467,190
|
496,073
|
473,391
|
401,359
|
|
1. Vay và nợ ngắn
|
388,665
|
395,386
|
394,545
|
398,675
|
370,078
|
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải trả người bán
|
50,380
|
67,775
|
96,823
|
66,909
|
22,735
|
|
4. Người mua trả tiền trước
|
3,916
|
1,321
|
3,509
|
3,584
|
2,885
|
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
267
|
159
|
216
|
1,818
|
3,748
|
|
6. Phải trả người lao động
|
512
|
540
|
550
|
522
|
492
|
|
7. Chi phí phải trả
|
0
|
318
|
0
|
227
|
0
|
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Nợ dài hạn
|
2,750
|
2,663
|
2,867
|
3,069
|
2,994
|
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
2,750
|
2,663
|
2,867
|
3,069
|
2,994
|
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
255,240
|
259,298
|
260,402
|
266,888
|
267,187
|
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
255,240
|
259,298
|
260,402
|
266,888
|
267,187
|
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
150,000
|
150,000
|
150,000
|
150,000
|
150,000
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
105,240
|
109,298
|
110,402
|
116,888
|
117,187
|
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
703,185
|
729,152
|
759,342
|
743,348
|
671,540
|