単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 616,864 645,132 632,543 656,321 689,529
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 7,349 41,667 9,095 17,221 11,301
1. Tiền 7,349 41,667 9,095 17,221 11,301
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 80,352 41,929 97,838 101,608 101,642
1. Phải thu khách hàng 76,680 44,639 97,760 102,121 101,961
2. Trả trước cho người bán 994 1,007 1,130 1,209 190
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 8,756 2,415 5,080 4,538 5,731
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -6,078 -6,132 -6,132 -6,259 -6,239
IV. Tổng hàng tồn kho 523,758 554,570 523,075 533,422 571,410
1. Hàng tồn kho 523,758 554,570 523,075 533,422 571,410
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 5,405 6,966 2,534 4,070 5,176
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 64 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 4,602 6,559 2,199 2,297 4,793
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 803 343 336 1,773 383
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 74,674 72,617 70,643 72,831 69,813
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 63,840 62,249 60,500 62,202 63,826
1. Tài sản cố định hữu hình 58,950 57,358 55,609 57,312 58,936
- Nguyên giá 157,983 157,837 154,547 157,012 160,150
- Giá trị hao mòn lũy kế -99,033 -100,479 -98,937 -99,700 -101,214
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 4,890 4,890 4,890 4,890 4,890
- Nguyên giá 6,766 6,766 6,766 6,766 6,766
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,876 -1,876 -1,876 -1,876 -1,876
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 10,834 10,369 10,143 10,629 5,987
1. Chi phí trả trước dài hạn 10,834 10,369 10,143 10,629 5,987
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 691,538 717,750 703,185 729,152 759,342
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 439,116 463,478 447,945 469,854 498,940
I. Nợ ngắn hạn 436,467 460,470 445,195 467,190 496,073
1. Vay và nợ ngắn 406,701 420,554 388,665 395,386 394,545
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 22,386 37,260 50,380 67,775 96,823
4. Người mua trả tiền trước 5,685 256 3,916 1,321 3,509
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2 2 267 159 216
6. Phải trả người lao động 513 466 512 540 550
7. Chi phí phải trả 0 284 0 318 0
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 0 30 0 0 0
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 2,649 3,008 2,750 2,663 2,867
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 2,649 3,008 2,750 2,663 2,867
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 252,423 254,272 255,240 259,298 260,402
I. Vốn chủ sở hữu 252,423 254,272 255,240 259,298 260,402
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 150,000 150,000 150,000 150,000 150,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 102,423 104,272 105,240 109,298 110,402
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 691,538 717,750 703,185 729,152 759,342