単位: 1.000.000đ
  Q2 2014 Q2 2015
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 58,518 103,814
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 58,518 103,814
Giá vốn hàng bán 51,843 82,088
Lợi nhuận gộp 6,675 21,726
Doanh thu hoạt động tài chính 6 1
Chi phí tài chính 3,425 1,203
Trong đó: Chi phí lãi vay 3,232 1,189
Chi phí bán hàng 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 12,118 11,446
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -8,861 9,078
Thu nhập khác 91 -761
Chi phí khác 64 -590
Lợi nhuận khác 28 -171
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -8,834 8,908
Chi phí thuế TNDN hiện hành -198 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN -198 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -8,636 8,908
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -8,636 8,908
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)