Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
396,753
|
282,645
|
331,948
|
347,050
|
327,050
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
396,753
|
282,645
|
331,948
|
347,050
|
327,050
|
Giá vốn hàng bán
|
345,788
|
244,668
|
284,574
|
290,389
|
275,981
|
Lợi nhuận gộp
|
50,964
|
37,978
|
47,373
|
56,661
|
51,068
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
9
|
9
|
10
|
11
|
11
|
Chi phí tài chính
|
3,040
|
2,304
|
2,236
|
3,167
|
1,910
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
3,040
|
2,304
|
2,236
|
3,167
|
1,910
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
40,640
|
32,623
|
38,694
|
46,367
|
44,173
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
7,293
|
3,059
|
6,453
|
7,137
|
4,996
|
Thu nhập khác
|
262
|
1,319
|
676
|
47
|
1,033
|
Chi phí khác
|
660
|
725
|
282
|
6
|
1,349
|
Lợi nhuận khác
|
-398
|
594
|
394
|
40
|
-316
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
6,895
|
3,653
|
6,847
|
7,178
|
4,680
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,583
|
968
|
1,466
|
1,491
|
1,608
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
1,583
|
968
|
1,466
|
1,491
|
1,608
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
5,312
|
2,685
|
5,381
|
5,686
|
3,073
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
5,312
|
2,685
|
5,381
|
5,686
|
3,073
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|