単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 396,753 282,645 331,948 347,050 327,050
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 396,753 282,645 331,948 347,050 327,050
Giá vốn hàng bán 345,788 244,668 284,574 290,389 275,981
Lợi nhuận gộp 50,964 37,978 47,373 56,661 51,068
Doanh thu hoạt động tài chính 9 9 10 11 11
Chi phí tài chính 3,040 2,304 2,236 3,167 1,910
Trong đó: Chi phí lãi vay 3,040 2,304 2,236 3,167 1,910
Chi phí bán hàng 0 0 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 40,640 32,623 38,694 46,367 44,173
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 7,293 3,059 6,453 7,137 4,996
Thu nhập khác 262 1,319 676 47 1,033
Chi phí khác 660 725 282 6 1,349
Lợi nhuận khác -398 594 394 40 -316
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 6,895 3,653 6,847 7,178 4,680
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,583 968 1,466 1,491 1,608
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 1,583 968 1,466 1,491 1,608
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 5,312 2,685 5,381 5,686 3,073
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 5,312 2,685 5,381 5,686 3,073
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)