I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
6,895
|
3,653
|
6,847
|
7,178
|
4,680
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
20,380
|
16,158
|
12,685
|
15,432
|
10,797
|
- Khấu hao TSCĐ
|
17,693
|
13,943
|
10,976
|
12,276
|
10,063
|
- Các khoản dự phòng
|
-294
|
-51
|
0
|
0
|
-132
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-59
|
-38
|
-528
|
-10
|
-1,044
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
3,040
|
2,304
|
2,236
|
3,167
|
1,910
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
27,275
|
19,811
|
19,532
|
22,610
|
15,478
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-48,013
|
48,398
|
-5,460
|
42,673
|
-26,829
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
5,818
|
1,958
|
-800
|
-2,774
|
122
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
22,014
|
-40,930
|
-236
|
-16,866
|
13,512
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-3,060
|
1,351
|
-6,578
|
-228
|
5,502
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-3,040
|
-2,304
|
-2,236
|
-3,167
|
-1,910
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-1,240
|
-1,570
|
-480
|
-1,826
|
-1,411
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
1,803
|
3,420
|
837
|
874
|
3,608
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-2,793
|
-1,506
|
-2,323
|
-3,847
|
-4,757
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-1,235
|
28,628
|
2,254
|
37,450
|
3,315
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-7,690
|
-14,315
|
-8,055
|
-7,546
|
-14,818
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
52
|
29
|
518
|
0
|
1,033
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
9
|
9
|
10
|
10
|
11
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-7,630
|
-14,277
|
-7,527
|
-7,536
|
-13,774
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
207,922
|
241,251
|
240,891
|
266,257
|
237,981
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-195,882
|
-254,601
|
-233,939
|
-293,063
|
-223,517
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-2,160
|
-2,160
|
-1,080
|
-2,163
|
-2,155
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
9,879
|
-15,511
|
5,872
|
-28,968
|
12,308
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
1,015
|
-1,160
|
599
|
946
|
1,849
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
1,963
|
2,978
|
1,818
|
2,417
|
3,363
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
2,978
|
1,818
|
2,417
|
3,363
|
5,211
|