I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
9,902
|
11,039
|
12,720
|
14,652
|
25,945
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
5,990
|
3,586
|
3,846
|
2,049
|
3,674
|
- Khấu hao TSCĐ
|
6,629
|
3,985
|
4,352
|
3,759
|
3,911
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
0
|
|
|
493
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-927
|
-508
|
-507
|
-1,724
|
-730
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
288
|
109
|
|
13
|
0
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
15,892
|
14,625
|
16,566
|
16,701
|
29,619
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-11,548
|
12,871
|
-3,766
|
166
|
-13,819
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
560
|
-170
|
-166
|
108
|
-149
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
2,871
|
1,927
|
1,900
|
976
|
2,748
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
37
|
-472
|
-230
|
-145
|
396
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-288
|
-109
|
|
-13
|
0
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-1,252
|
-500
|
-2,033
|
-2,626
|
-2,173
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
162
|
20
|
42
|
28
|
14
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-1,178
|
-15,692
|
-1,443
|
-1,687
|
-1,596
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
5,256
|
12,500
|
10,871
|
13,506
|
15,040
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-3,561
|
-4,888
|
-315
|
-973
|
-4,652
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
|
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
927
|
508
|
507
|
1,724
|
731
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-2,634
|
-4,380
|
192
|
751
|
-3,921
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
0
|
5,000
|
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1,021
|
-8,677
|
|
-5,000
|
0
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-4,190
|
-6,391
|
-5,394
|
-5,448
|
-5,400
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-5,210
|
-15,068
|
-394
|
-10,448
|
-5,400
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-2,588
|
-6,948
|
10,669
|
3,809
|
5,719
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
27,508
|
24,920
|
17,971
|
28,640
|
32,449
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
24,920
|
17,971
|
28,640
|
32,449
|
38,168
|