I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
680,343
|
1,698,629
|
-236,042
|
-541,754
|
22,706
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
1,019,167
|
-247,236
|
555,231
|
799,309
|
666,088
|
- Khấu hao TSCĐ
|
694,784
|
751,217
|
336,822
|
431,067
|
422,894
|
- Các khoản dự phòng
|
-8,687
|
23,798
|
5,135
|
-949
|
8,421
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
1,077
|
298
|
-211
|
113
|
-19
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-107,137
|
-1,504,293
|
-189,738
|
-145,867
|
-152,310
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
444,167
|
481,743
|
403,223
|
514,946
|
387,102
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
-5,036
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
1,699,510
|
1,451,393
|
319,190
|
257,554
|
688,794
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-108,170
|
-178,701
|
285,754
|
-204,325
|
16,924
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-633,630
|
-279,319
|
-51,315
|
68,182
|
-32,417
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
292,218
|
6,511
|
592,950
|
-121,080
|
322,099
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
23,659
|
99,880
|
55,480
|
75,198
|
51,441
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
-256,166
|
256,166
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-435,215
|
-495,690
|
-389,205
|
-509,003
|
-390,206
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-201,953
|
-179,938
|
-353
|
-3,544
|
-19,717
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-3,130
|
-946
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
633,289
|
167,023
|
1,068,667
|
-437,018
|
636,918
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1,010,843
|
-711,069
|
-667,447
|
-257,285
|
-118,678
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
10,817
|
5,862
|
189,661
|
4,000
|
42,678
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-1,446,317
|
-11,922,055
|
-4,475,200
|
-325,000
|
-1,921,000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
135,800
|
9,177,205
|
4,211,975
|
616,272
|
1,772,378
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
-1,566,042
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
55,030
|
205,087
|
220,828
|
38,270
|
343,961
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-2,255,513
|
-4,811,012
|
-520,182
|
76,258
|
119,339
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
23,884
|
20,529,122
|
8,620
|
0
|
30,120
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
-10
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
10,036,334
|
0
|
4,496,750
|
5,646,483
|
5,865,671
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-8,258,965
|
-14,101,036
|
-4,818,896
|
-5,499,735
|
-6,653,906
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-894
|
-19,539
|
-13,927
|
-15,289
|
-14,110
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-27,531
|
-3,185,171
|
-136
|
0
|
-34
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
1,772,828
|
3,223,376
|
-327,589
|
131,449
|
-772,258
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
150,604
|
-1,420,613
|
220,896
|
-229,312
|
-16,001
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
1,485,599
|
1,635,795
|
214,893
|
435,791
|
206,480
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-408
|
-290
|
3
|
1
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
1,635,795
|
214,893
|
435,791
|
206,480
|
190,479
|